TAILIEUCHUNG - Bài 14: Money

1. You give money to your friend when he/she needs. | and Speaking: Money 2. 1: Past Perfect 3. 2: Past Time Words 4. Wordspot: Make 5. Real life: Dealing with Money Change Foreign currency Cashpoint machine coins Bank notes purse wallet Credit card Purse Banknotes Cheque Bank Coins Cashpoint machine Change Wallet Foreign currency Piggy bank 1. 2. Some verbs to do with money Won a lot of money. Lost a large amount of money Earned money by doing part-time job Spent money on shopping saved money wasted money . Which verb do you use? 1. You give money to your friend when he/she needs 2. You need money and get some from your mother. 3. You return money you got from your mother. 4. You don’t have enough money to buy what you want Can’t afford Pay back Borrow Lend . Fill in the blanks with suitable words a. The computer was too expensive for me to buy. I the computer. couldn’t buy b. Philip borrowed $1,000 to her friend Gill. Gill $1,000 to her friend. lent c. In this job, you will $30,000 a year.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.