TAILIEUCHUNG - Sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 3 part 2

Tham khảo tài liệu 'sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 3 part 2', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bđrtg 9-Ĩ6. Đặc tính kỹ thuật của các mấy tiện Roronve cùn Cộng hòa dãn chủ Đức cũ Các thông số Máy tiện Rơvonve có dầu Rơvonve nằm ngang Máy tiện Rdvonve tự động dầu Rdvonve nằm ngang ORT25e DRT36m DRT50m DRT63m DRT80m DRT36a DRT5ŨS1 DRT63a DRTaOa1 Đường kính lỏn nhất của vật liệu 25 36 50 63 80 36 50 63 80 thanh đdộc gia công mm Đưà kính lỏn nhắt của chi tiết lắp 240 280 300 350 350 - - 350 350 trên chấu mâm cặp rm Đường kính lản nhất của chi tiết lắp no 115 160 200 200 H5 160 200 200 trên ống kẹp mn Số cắp tốc độ trục chính 8 16 16 16 16 16 16 16 16 Phạm vi tốc độ trực chính vgỊph 125-3150 56-2800 45-2240 5 5-1800 28-1400 56-2800 45-2240 35 5-1800 28-400 Dịch chuyển dọc lớn nhất cùa bàn dao Rđvonve Phạm vi bưốc tiến mnilvg . 320 460 530 660 660 460 530 660 660 dọc 0 028-0 224 0 035-0 8 0 045-1 0 056-125 0 056-125 0 031-0 8 0 05-125 0 07-23 0 07-22 ngang 0 018-0 140 002-0 05 0 028-0 63 0 035-0 8 0 035-0 8 0 02-0 5 0 0 056-13 0 056-13 số lỗ lắp dụng cụ trên đầu Rơvonve 16 16 16 16 16 16 16 16 16 Công suất dộng cđ điện kW 2 5 37 7 5 8 5 11 5 115 85 8 5 15 15 Khối lưộng tinh cùa máy ỉẹr Kích thước phủ bì của máy mm 1500 2000 2400 4000 4000 2300 2700 4500 4500 dài 2200 2600 2800 3400 3400 3300 3300 4300 4300 rộng 900 1000 1100 1100 -noo 1500 1600 1600 1800 cao 1260 1300 1400 1350 1350 1300 1400 1500 1500 cọ 4 . Hâng 9-77. tìặc tính kỹ thuật cùa CÍÍC máy tiện đứng của Nga Các thông sô Kiểu máy 1508 1510 1512- 1516 1520 1525 VI532 1532 1565 1540 1550 1563 1570 1580J1 Kích thưdc lớn nhất của chi tiết gia công mm bạng bàn dao bên 710 900 1250 1600 2000 2500 3200 3200 5000 4000 5000 6300 - 8000 8OÕĨ000 1250 1600 2000 2500 3200 3400 5250 4000 5000 6300 6800 2000 Đưòng Kinh mầm cặp ĩĩiỉtì Chiều cao lỏn nhất của chì 710 900 1120 1400 1800 2250 2800 3080 4500 4000 4500 6300 6200 7100 800 1000 1000 1000 1250 1250 1600 2000 3200 2000 2500 3200 4000 3200 tiết gia công mm Khối lừớng lớn nhất cùa chi 1300 2000 3200 5000 6300 13000 16000 14000 45000 50000 63000 125000 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.