TAILIEUCHUNG - Giáo trình Hán ngữ tập 1 - Quyển hạ part 3

Tham khảo tài liệu 'giáo trình hán ngữ tập 1 - quyển hạ part 3', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Các động từ fiK các hình dung từ ỉ Ẽ. đều JJÓ thể đặt sau động từ làm bổ ngữ kết quả biểu thị kết quả của động tác. The affirmative form Verb Verb Adjective Hình thức khẳng định Động từ động tù hình dung từ. Thí dụ iX ftf T 2 Ẩ íS B8 T o The negative form ì W Verb Complement of result Hình thức phủ định ỉẵ if động từ bổ ngữ kết quả. After the complement of a negative sentence 1 J is removed. Sau bổ ngữ trong câu phủ định phải vứt bỏ T . Thí dụ 1 XiMf fi JL4fc o .TM The affirmative-negative question form Hình thức câu nghi vấn chính phản .T w 1 A IO T -14 B Ĩ 2 A B 3 A B aWJ iùW ẾM X Wrt SWimSM M ì o Win If a vert has both a complement of result and an object the object is placed after the complement e. g. Khi sau động từ vừa có bổ ngữ kết quả vừa có tân ngữ thì tân ngữ phải đặt SaUbỔnÍ Xíít . 2 A ỉt o iWOo Win Ihe aspect particle 1 T is placed after the complement of result and before the object . TrỢ từ động thái T phải đặt sau bổ ngữ kết quả và đặt trước tân ngữ. Thí dụ 2 ãx liW-Wo ỈẾ M Ỹb -t w W The complement of result _t and ĨIỈ Bổ ngữ kết quả -t và Ĩ 1 _t M í b ỉ -h as a complement of result indicates _t làm bo ngữ kết quả Èo Win the contact of two or more things e. g. Biểu thị hai sự vật trỏ lên tiếp xúc với nhau. Thí dụ OtrÀiĩo 2 X R fn -h a Ạ ft o Win And the adherence of one thing to another . Biểu thị một sự vật thêm vào một sự vật khác. Thí dụ 3 ỈỄXJt 4X ĨÃ . Xi o ĩ1 ỉầM ỉl as a complement of result indicates Win the goal of an act has been reached e. g. ĨỊ1 làm bổ ngữ kết quả biểu thị động tác đã đạt đến mục đích. Thí dụ To 2 í J 45T Something has reached a place through an act the object is a word denoting a lace . Biểu thị thông qua động tác làm cho sự vật đến được một địa điểm nào đó ân ngữ là từ chỉ địa điểm. Thí dụ 3 4íĩ. í mỉ JLT ô 4 4n aji. UÌHT Ệ ịbfẸie S iM84fôo Wifls A id the time until which an act continues e. g. B ểu thị động tác kéo dài đến một thời gian nào đó. Thí dụ 5 JÍB BẾ A o -Ao H i ỈW ì 0 ềã ÍẼ A .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.