TAILIEUCHUNG - Đồ án môn học chi tiết máy part 9

Tham khảo tài liệu 'đồ án môn học chi tiết máy part 9', kỹ thuật - công nghệ, cơ khí - chế tạo máy phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bảng 5-9. Tri số và tại chồ láp chi tiết o Đường kính trục mm Kiểu lắp ơb MPa 500 600 700 800 900 1000 1200 I 2 5 2 75 3 0 3 25 3 5 3 75 4 25 30 II 1 9 2 06 2 25 2 44 2 63 2 82 3 19 III 1 6 1 79 1 95 2 11 2 28 2 44 2 76 I 3 05 3 36 3 66 3 96 428 4 60 520 50 n 2 3 2 52 2 75 2 97 3 20 3 45 3 39 111 2 0 2 18 2 38 2 57 2 78 3 0 3 40 I 3 3 3 6 3 94 425 4 60 4 90 5 6 100 II 2 45 2 7 2 96 320 3 46 3 98 420 . III 2 15 2 34 2 56 2 76 3 0 3 18 3 64 r ỉ 2 05 2 20 2 35 2 50 2 65 2 95 30 n 1 55 1 64 1 75 1 86 1 98 2 09 2 31 III 1 4 1 47 1 57 1 67 1 77 1 86 2 06 I 2 25 2 52 2 60 2 78 3 07 3 26 3 62 50 II 1 9 2 03 2 15 228 2 42 2 57 2 74 m 1 6 1 83 1 95 2 07 220 2 42 I 2 4 2 56 2 76 2 95 3 16 3 34 3 76 100 II 1 9 2 04 2 18 2 32 2 48 2 80 2 92 III 1 7 1 83 1 94 2 06 220 231 2 58 Chú thích . 1. Đối với lắp ghép ổ lăn trên trục có thề tra theo kiểu lắp ỉ. 2. Các ký hiệu kiểu lắp ỉ - Kiểu lắp có độ dổi ví dụ H7ỉs6 H7 r6 lỉ - Kiểu lắp trung gian ví dụ Ịf7lk6 ỉlỉ Kiểu lắp lỏng Hlh . 242 Bảng 5-lớ. Cff tính của một số vát tiêu chế tạo trục Nhãn hiệu thép Nhiệt Luyện Kích Ihuóc 5 mm khổng lớn hờn Độ rắn Giới hạn bển ơb MPa Giới hạn chảy ƠL 1 MPa C40 tôi cải thiện 60 HB 192. 228 700 400 C45 thường hóa 80 HB 170. 217 600 360 tt tôi cải thiện 100 HB 192. 240 750 450 II 1 60 HB241 . 285 850 580 C50 thường hóa 80 HB 179. 228 640 350 1 tôi cải thiện 80 HB228 . 255 700 .800 530 40Cr lôi cải thiện 100 HB230. 260 850 550 II 60 HB260. 280 950 700 n thấm ni tơ 60 HRC 50. 59 1000 800 45Cr tôi cài thiện 100 HB 230. 280 850 650 tt 100 .300 HB 163. 269 750 500 11 II 300 .500 HB 163 269 700 450 40CrNi tồi cài thiện 100 HB230. 300 850 600 rt 100 .300 HB 241 800 580 H tôi 40 1600 1400 40CrMo tôi cải thiện 100 HB241 900 800 11 11 50 HB269 900 800 II II . 40 HRC45. 53 1600 1400 20Cr thắm cacbon 60 HRC46. 53 650 400 12CrNi3N tt 60 HRC56. 63 900 700 25CrMnTÍ II - HRC 58. 63 1150 950 243 Bảng 5-11. Công thức tính mở men cản uốn Wj vả mở men cản xoắn WVJ Trục mặt cắt tròn Trục có lô ngang Trục

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.