TAILIEUCHUNG - Giáo trinh trắc địa part 10

Đổi dấu các sai số khép hiệu số độ cao tính được rồi phân phối cho các đường đo tương ứng. Cách phân phối sai số khép hiệu số độ cao của từng đường đo được lm theo cách lm của đường đo cao đơn đ_ biết trước đây. Sau đó tính độ cao cho các điểm nằm trong từng đường đo. | mp k mp 130 6 X 37 7 Tính số gia toạ độ tính toạ độ điểm nút Q theo các đường chuyền kinh vĩ được ghi ở bảng Bảng Đường đo Điểm Chiều dài cạnh m Góc định hướng Số gia toạ độ m Toạ độ m Ax Ay x y 1 B 482 35 345 62 298 48 134024 06 -208 54 213 25 1 326 13 139031 30 -248 08 211 70 2Q 25 43 770 57 E 624 61 -456 92 424 95 2 D -523 93 225 81 186 54 48041 48 123 12 140 13 5 272 37 62049 24 124 40 242 30 6 342 76 28012 18 302 06 162 00 2 Q 25 65 770 24 E 801 67 549 58 544 43 3 F -51 16 1610 60 318 29 277005 30 39 30 -315 86 4 253 45 264030 18 -24 27 -252 28 3 278 94 282042 36 61 37 -272 10 2 Q 25 24 770 36 E 850 68 76 40 -840 24 Tính kiểm tra chất lượng đo chiều dài cạnh của đường chuyền kinh vĩ fx1 2 x2 - x1 25 65m -25 43m 0 22 m fy1 2 y2 - y1 770 24m -770 57m - 0 33 m fL1 2 yl 0 22m 2 -0 33m 2 0 40m fLi 2 0 40m 1 L1 2 1426m 3600 fx2 3 x3 - x2 25 24m -25 65m - 0 41 m fyJ s y3 - y2 770 36m -770 24m 0 12 m 181 fL2 3 7 -0 41m 2 0 12m 2 0 43m fL2 3 0 43m 1 L2 3 1652m 3800 Tính trọng số cho trị số toạ độ điểm nút Q theo các đường đo tính trị số đã bình sai của điểm nút Q tính sai số khép số gia toạ độ của mỗi đường chuyền kinh vĩ tính sai số tưong đối của mỗi đường chuyền kinh vĩ được ghi ở bảng . Bảng TT X m Ex cm p x cm fx cm S km k p S k 1 fy cm p y cm ey cm Y m 1 25 43 19 30 4 -1 0 62 1 6 16 52 8 33 770 57 2 25 65 41 49 2 21 0 80 1 2 -17 0 0 770 24 3 25 24 0 0 -20 0 85 1 2 -5 14 4 12 770 36 X0 25 24 79 6 4 0 67 2 y0 770 24 0 796m xQ 25 24m 25 44m 4 0 1 yQ 770 24m 0 672m 770 41m 4 0 2 3 fL 7 0 01m 2 0 16m 2 fi 1 L 3900 0 16m fL 7 0 21 2 f L -0 17 2 1 3000 0 27m fL 7 -0 21 2 L. L -0 05 2 0 22m _ 1 3900 Tính số gia toạ độ đã được hiệu chỉnh tính toạ độ các đỉnh đường chuyền kinh vĩ được ghi ở bảng . Bảng Đường đo Điểm Số gia toạ độ m Số gia toạ độ đã hiệu chỉnh m Toạ độ m Ax Ay Ax Ay X Y 1 B 482 35 345 62 -208 84 213 25 -208 84 213 17 1 0 -8 273 51 558 79 182 -248 08 211 70 -248 07 211 62 2 1 -8 25 44 770 41 2 d -523 93 225 81 123 12 140 13 123 07 140 17

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.