TAILIEUCHUNG - Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng part 6

Tham khảo tài liệu 'danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng part 6', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 284 Taginon 18 SL Nereistoxin Dimehypo min 90 . 285 Tapsa 50 EC Fenobucarb min 96 286 Tập Kỳ EC Abamectin 287 Thuricide HP OF 36 BID Bacillus thuringiensis var. Kurstaki 288 Tigicarb 20 EC 25 WP Isoprocarb 289 Tigidan 95 BHN 4 G Carbaryl min 290 Tigifast 10 EC Permethrin min 92 291 Tiginon 90 wp 95 wp 18 DIẠ 5 H Nereistoxin Dimchypo min 90 292 Tigithion 40 EC ND 50 EC ND Dimethoate min 95 293 Timycin 20 EC Fenvalcrate min 92 294 Tipcr 25 EC Cypcrmelhrin min 90 295 Tiper - Alpha 5 EC Alpha - Cypermelhnn 296 Tizonon 50 EC Diazinon min 95 297 Tornado 10EC Cypermetlirin min 90 298 Toxcis EC Deltamethrin min 98 299 IT1 - Pentin 15 EC Fenitrothion Fenvalerate Cypermethrin 300 Trebon 10 EC Etofenprox min 96 301 Trigard 75 BHN 100 SL Cyromazine 302 Ustaad 5 EC 10 EC Cypermethrin min 90 303 V-BT Virus Bacillus Thuringiensis var. kurstaki 304 16 WP 32 WP Bacillus thuringiensis var. Kurstaki 305 Vertimec EC ND Abamcctin 306 Vi Tha Dan 95 WP Nereistoxin Dimehypo z fmm 90 51 307 Viaphate 75 BUN Acephate min 97 308 Viappla 10 BT1N Buprofezin min 98 309 Vi baha 50 ND 10 u Diazinon 30 6 . Fenobucarb 20 4 310 Vibam 5 H Fenobucarb 2 Dimethoate 3 311 Vibaryl 85 BTN Carbaryl min 312 Vibasa 50 ND Fenobucarb min 96 313 40 ND 50 ND 5 H 10 H 10 BR Diazinon min 95 314 Vicarp 95 ỈI Carbaryl min 315 ViCIDI - M 50 ND Phenthoate 48 Etofcnprox 2 316 Vicin - s NPV Nuclear polyhedrosis virus 317 1 Videci ND Dehamethrin min 98 318 Vidithoate 40 ND Dimethoate min 95 319 Vifast 5 ND. lose Alpha - Cy permethrin 320 Vifel 50 ND Phenthoatc Dimephenthoate min 92 321 Vi fenalpha 5 ND Esfen valerate min 83 322 Vlfcnsu 30 ND Fenitrothion 25 Fenvaleratc 5 323 Vifenva 20 ND Fenvalerate min 92 324 Vimipc 20 ND 25 BTN Isoprocarb 325 Vimite 10 ND Fenpropathrin min 96 326 Vimoca 20 ND Ethoprophos min 94 327 Vinctox 5 H 18 DD 95 BUN Nereistoxin Dimehypo min 90 328 Vipami 11 Cartap 4 Isoprocarb 329 Viphensa 50 ND Phcnthoate 30 Fenobucarb 20 52 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.