TAILIEUCHUNG - BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12CTC - Unit 4

Tham khảo tài liệu 'bài tập tiếng anh lớp 12ctc - unit 4', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 12CTC - Unit 4 PART 1 VOCABULARY Exercise 1. Hãy điền vào các ô trống các từ loại còn lại nếu có từ các từ cho sẵn sau đây Phần này HS về nhà chuẩn bị trước khi vào học reading speaking . GVtô màu trắng cho các chữ màu đỏ in ra cho HS làm và xem trước Noun Adjective Adverb Verb Nghĩa của từ đã cho education educational educationally to educate sự nền giáo dục system systematic systematically hệ thống schooling Việc học hành compulsion compulsory compulsorily bắt buộc academy academic thuộc về học hành division to divide chia nhỏ ra to separate tách biệt ra break thời gian nghỉ gữi quãng term học kỳ parallel song song state nhà nuớc free miễn phí category loại hạng independence independent independently độc lập học rồi ở bài 1 public công cộng free-paying không phải trả tiền level mức độ trình độ primary education giáo dục tiểu học secondary education giáo dục trung học national curriculum chuông trình học quốc gia annual hằng năm design to design thiết kế core subject môn học chính infant school nhà trẻ stage giai đoạn GCSE General Certificate of Secondary Education bằng tốt nghiệp trung học tuition fee học phí to put into force ép buộc detail detailed chi tiết effect effective effectively một cách có hiệu quả nursery nhà trẻ kindergarten truờng mẫu giáo lower secondary school truờng THCS cấp 2 upper secondary school trường THPT cấp 3 to make up of bao gồm method methodical methodically thuộc về phưong pháp well-behaved cư xử tốt struggle to struggle đấu tranh statistics statistic statistically môn thống kê disruption disruptive disruptively to disrupt cản trở Exercise 2. Hãy cho biết từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa từ trái nghĩa của các từ sau nếu có Phần này HS về nhà chuẩn bị trước khi vào học reading speaking . GVtô màu trắng cho các chữ màu đỏ in ra cho HS làm và xem trước Từ cho sẵn Từ đồng gần nghĩa Từ trái nghĩa term semester Infant school Kindergarten Lower Secondary School Junior High School Secondary School Upper Secondary School .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.