TAILIEUCHUNG - TỪ VỰNG - UNIT 1 - LỚP 10

Nhằm đảm bảo cho bất cứ một học sinh yếu nào cũng có cơ hội học tập được nhiều nhất, trước khi soạn bài này mình đã nhờ một học sinh thuộc loại yếu xem qua 2 cuốn giáo khoa và bài tập rồi đánh dấu những từ vựng nào không hiểu nghĩa, rồi mình dựa theo đó mà viết ra danh sách này. Alarm : đồng hồ báo thức Tobacco : thuốc hút Continue : tiếp tục Repair : sửa chửa Husband : chồng Transplant : cấy About : khoảng chừng Neighbor : hàng xóm Plan: kế hoạch Crop :. | TỪ VƯNG - UNIT 1 - LỚP 10 Nhằm đảm bảo cho bất cứ một học sinh yếu nào cũng có cơ hội học tập được nhiều nhất trước khi soạn bài này mình đã nhờ một học sinh thuộc loại yếu xem qua 2 cuốn giáo khoa và bài tập rồi đánh dấu những từ vựng nào không hiểu nghĩa rồi mình dựa theo đó mà viết ra danh sách này. Alarm đồng hồ báo thức Boil Nấu luộc Several Một vài Then Sau đó Lead dẫn Buffalo trâu Field cánh đồng Get ready chuẩn bị xong Arrive đến Exactly chính xác Plot of land mảnh đất Take a short rest nghỉ một chút During trong khoảng thời gian Break giờ nghỉ gải lao Fellow peasant bạn nông dân Tobacco thuốc hút Continue tiếp tục Repair sửa chửa Husband .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.