TAILIEUCHUNG - TỪ VỰNG - UNIT 1 - LỚP 11

Nghĩa của các từ vựng dùng trong unit này Friendship:tình bạn Common: phổ biến Seem: dường như Close: mật thiết Lasting: lâu bền Quality: phẩm chất Unselfishness: sự không ích kỷ Concerned: quan tâm Own interest: sở thích riêng Feelings: cảm nghĩ Take up: tiếp nhận | TỪ VƯNG - UNIT 1 - LỚP 11 Nghĩa của các từ vựng dùng trong unit này Friendship tình bạn Common phổ biến Seem dường như Close mật thiết Lasting lâu bền Quality phẩm chất Unselfishness sự không ích kỷ Concerned quan tâm Own interest sở thích riêng Feelings cảm nghĩ Take up tiếp nhận Tired of chán Object đối tượng Such như vậy Changeable có thể thay đổi Lifelong suốt đời Each other với nhau Suspicion sự nghi ngờ Rumour tin đồn Gossip chuyện ngồi lê đôi mách Trust sự tin cậy Perhaps có lẽ Mutual lẫn nhau So that để Safe an toàn The other người kia trong 2 người Secret điều bí mật hoặc là Perfect hoàn hảo Sympathy sự thông cảm Sympathize thông cảm Aim mục tiêu Sorrows nỗi .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.