TAILIEUCHUNG - luyện dịch việt anh_phần 10

Tham khảo tài liệu 'luyện dịch việt anh_phần 10', ngoại ngữ, kỹ năng viết tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Câu 4 - Nói chung - generally speaking in general usually in a general sense commonly. - Qui luât rule n law n regulation n . - Chu kv - cycle n series of events taking place in a regularly repeated order . Ví du Chu kỳ của các mùa The cycle of the seasons. Câu 5 ưa thích - to favour vt US Favour to show favour to to support to like. - Trang phuc thât rông - loose garments. - a loose collar - co áo rộng. - a loose tooth một chiếc răng lung lay. - a loose screw - con ốc vít lông không chặt . . rồi lai có lúc õm sát cơ thể - rồi lại có lúc ứa thích các loại quần áo bó sát cơ thể . then body hugging clothes. - To hug hAg vt -gg- ôm chầm ghì chặt. du Hai nhà lãnh đạo đâ ôm chầm lấy nhau khi họ gặp gỡ sáng nay - The two leaders hugged each other when they met this morning. To hug a belief an idea a hope. - bám chặt vào một niểm tin một ý tilling. môt niềm hy vọng - to cling to . This is trial version Câu 6 - Riêng năm nay - particularly this year especially this year. Hoặc dịch cách khác. In particular the common aesthetic tendency of this year is to support rather loose garments. - Cau ky - meticulous adj. dandified adj. - cầu kỳ lổ lăng dressed up like a dandy flashy adj. hào nhoáng không phải điệu brilliant and attractive but not in good taste . Eg flashy clothes flashy men. - Phù hơp vói - to be suitable for Có thể thay suitable for - right for correct for fitting for appropriate for convenient to. to suit vt to satisfy to meet the needs of. Ví du Khí hậu ở Đà Lạt có phù hợp vổi sức khỏe của bạn không Does the climate in Dalat suit your health không dịch vối mặc dù tiếng Việt hay nói như vậy . Chiếc nón này có phù hợp vổi bạn không - Does this hat suit you Câu 7 - Nghiêng han về - to be inclined to to have a tendency - an inclination to. - Các màu trung gian các màu nhạt - light - pale colours. Ví du Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi màu nhạt He is wearing a light coloured shirt. LIGHT CÓ nhiểu từ loại n adj. v adv. . Để nghị tham khảo điổn .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.