TAILIEUCHUNG - Ngữ pháp tiếng Anh

Tài liệu trình bày về ngữ pháp tiếng Anh | quynhquynh@ BAI MỞ ĐẦU ĐỘNG TỪ VERB Động từ được dung để làm hành động cho chu từ. Đe phân biệt các loại động tù kinds of verbs chung tà hây quan sát sô độ dừôi đày Auxiliary verb do have bể Modal verb must can may might could should . Regular verb open close clean remember. Ordinary verb Irregular verb run write speak drive. Đọng từ tiếng Anh co hai loai động từ đặc biet special verb va động từ thường ordinary verb . 1 Động từ đạc biet gom co Động từ trự auxiliary verb be dung đe chia cac thì tiếp dien the thu đông have dung đe chia cac thì hoan thanh dộ dung đe chia cac the phu định va nghi van . - He is working hard this month. thì hiên tai tiếp dien - The house was built five years ago. the thu đong - He has learned English for two years. thì hiên tai hoan thanh - Do you like tea the nghi vấn - She does not like coffee. the phu định Động từ khiếm khuyết modal verb can phai co đong theo sau. - We must study hard. - He can play the piano. Đạc điểm chung cua cac động từ đạc biệt la khi đoi sang the phu định ta chỉ can them NOT vao sau cac đong từ đo va khi đoi sang the nghi vấn ta đừa cac đong từ đo ra đau cau. - He is not working hard this month. - Is he working hard this month - He has not found his book. - Have you seen her yet - She cannot swim. - Should we go there 2 Động từ thường gom co 1 quynhquynh@ Động từ co qui tấc regular verb là động từ khi thành lập thì quá khứ đơn simple past hay quà khừ phàn từ past paticiple ta chỉ càn them -ED vào sau động từ độ. - I opened the door this morning. simple past - I have opened the door. past participle Động tù bất qui tấc irregular verb là đọng từ co hình thức quà khứ xem cọt 2 cua bàng đông từ bất qui tàc và quà khừ phàn từ xem cọt 3 rieng. to go went gone to write wrote written to run ran run to hit hit hit - He went to the cinema last night. simple past - He has gone out. past participle Động từ thường co chung đặc điểm là khi đoi sang thê phu định và nghi vấn ta phài dung đong từ trơ to do . Ta

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.