TAILIEUCHUNG - English slang vocabulary

A abdabs Noun. Terror, the frights, nerves. Often heard as the screaming abdabs. [1940s] absobloodylutely Adv. Absolutely. Abysinnia! Exclam. A jocular and intentional mispronunciation of "I ll be seeing you!" accidentally-on-purpose Phrs. Seemingly accidental but with veiled malice or harm. AC/DC Adj. Bisexual. ace (!) Adj. Excellent, wonderful. Exclam. Excellent! acid Noun. The drug LSD. Lysergic acid diethylamide. [Orig. . 1960s] acid house Noun. The dance music scene that pre-empted rave in Britain, and began the long association of house music and ecstasy . ackers Noun. Money. From the Egyptian akka | Chương 20 Ký sự bắt ma Bước ra khỏi phòng của Hội sinh viên Sảnh chỉ muốn khóc to lên một hồi. Tuy bằng chứng đã rõ ràng nhưng Sảnh vẫn không thể tin Hinh thật sự có trục trặc về thần kinh. Bao năm nay chưa từng thấy khổ sở thế này. Hồi nọ được tin Hinh phải nằm

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.