TAILIEUCHUNG - từ vựng về dụng cụ sửa chửa

Tham khảo tài liệu 'từ vựng về dụng cụ sửa chửa', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | chain saw tfein anvil fctl bolt chisel Z b9ult so Z - cái đe - bu lông - cưa máy - cái đục hammer h - cái búa drill bit feJdril 1 handle h drill dril file - fail bít - mũi - tay cầm - cái khoan - cái giũa khoan screwdriver skru - tua vít nail monkey wrench pick pik - cuốc chim ĩ neil - đinh nut nAt - đai ốc pliers saw so - cái cưa rentf o l-l CD N 1 blade bleid - mỏ lết đầu - cái kìm - lưỡi cưa .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.