TAILIEUCHUNG - Từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về nông trại và chăn nuôi gia súc', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc A. Dairy Farm Z fa m - trang trại sản xuât sữa 1. orchard 2. fruit tree fru t - vườn cây ăn quả tri - cây ăn quả 3. farmhouse fa - nhà ở trang trại 4. silo - 5. barn ba n - 6. pasture hầm ủ thức ăn cho chuồng trâu bò pa - bãi vật nuôi ngựa chăn thả 7. farmer Z fa .mor 8. barnyard 9. fence ZfentsZ - - chủ trang trại Z ba d - sân hàng rào nuôi gà vịt quanh kho

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.