TAILIEUCHUNG - Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp II

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp ii', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp II Occupations II Nghề nghiệp II A. Repair and Maintenance ri peer nd - Sửa chữa và duy trì 1. plumber 2. carpenter 3. gardener Z - thợ Z ka . - thợ Z ga . - đường ống nước mộc người làm vườn 5. real estate agent 6. electrician 4. locksmith Zriol I steit - thợ Z - thợ - nhân điện khóa viên bất động sản 7. painter Z - thợ sơn B. Household Services Z S3 . - Dịch vụ gia đình 9. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.