TAILIEUCHUNG - Từ vựng tiếng Anh về điện tử và nhiếp ảnh

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về điện tử và nhiếp ảnh', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về điện tử và nhiếp ảnh A. Video - truyên hình 1. video camera 2. Minicam 3. video cassette Z k - Z minj-kiBm - ke set - máy quay phim máy quay phim cuộn băng hình mini 4. VCR video cassette 5. television recorder ivi .si a r - - đầu máy video truyền hình B. Photography Z - nhiếp ảnh 6. lens lenz - ống 8. camera kính 7. flash fl f - - máy đèn nháy .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.