TAILIEUCHUNG - từ vựng tiếng anh sơ cấp -unit 11

Trong thực tế, nghiên cứu từ vựng có thể xuất phát từ những bình diện khác nhau và dùng những phương pháp khác nhau. Nếu khảo sát những vấn đề chung cho mọi (hoặc nhiều) từ vựng của nhiều ngôn ngữ, là ta nhìn ở bình diện của từ vựng học đại cương. | actor audience actress Z ktorZ Z o . bust ZbAstZtượng Z ktrisZ diễn viên khán giả nửa người nam diễn viên nữ mask Zmo skZ model director mặt nạ Z museum Zdai người mẫu Zmju zi .om đạo diễn bảo tàng megaphone Z loa paint-brush Zpeint-brAf artist Z họa sĩ 2 1 canvas Z k bút vẽ bức vẽ 2 easel Z LzolZ bảng vẽ palette film projector Zfilm screen painting Z Z P l-0tZ bảng pro bức tranh vẽ màu máy chiếu phim ZskrimZ 1 frame ZfreimZ 1 paint 1 reel ZriolZ cuộn màn khung tranh ZpeintZ màu phim chiếu vẽ 2 film ZfilmZ .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.