TAILIEUCHUNG - Luyện thi Toeic- Từ vựng theo chủ đề Making sense

Từ vựng theo chủ đề của sách luyện thi TOEIC- đọc hiểu. Ngoài phần chú giải nghĩa của từ, tài liệu còn có các ví dụ và cách đọc để các bạn có thể nắm vững hơn về nghĩa của từ cũng như cách sử dụng chúng sao cho thật hiệu quả | Prepared by Anh Tram TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ MAKING SENSE 4 LISTENING 1. hectic hektik adj full of busy activity bề bộn sôi nổi This week has been really hectic. hectically adv 2. imagination I mxxxXAdZI neISn n C UnC the ability to think of clever and original ideas possibilities or solutions sức tưởng tượng trí tưởng tượng have the imagination to do something imaginative I mAdZInCtIv adj involving new different or exciting ideas CREATIVE giàu tưởng tượng sáng tạo problems that may require more imaginative solutions imaginatively adv imagine I mAdZIn v to form a picture of something or someone in your mind tưởng tượng She tried to imagine the scene. imagine someone doing something Imagine yourself sitting behind your big new desk. imagine someone something as something I imagine him as a distinguished old gentleman. imagine someone something to be something I think they imagine the company to be bigger than it is. imagine that Imagine that you are lying on a beach. 3. vowel vaUCl n a sound that you make when you speak without closing your mouth or throat nguyên âm 4. consonant kOnsCnCnt n a speech sound made by stopping all or some of the air going out of your mouth phụ âm 5. pronounce prOU naUn v to say the sounds of letters or words phát âm I find some Japanese words very difficult to pronounce. pronunciation prC nVnsI eISn n 6. flabbergasted flAbCr gAstCd adj FORMAL very surprised or shocked sửng sốt lặng người 7. fabulous fAbjUlCs adj extremely good WONDERFUL tuyệt vời phi thường a fabulous opportunity fabulously adv 8. come easy to someone to be easy for someone to do without them needing to try hard dễ dàng thực hiện 9. curiosity kjUrI OsCtI n sing Unc a strong feeling of wanting to find out about something tính tò mò curiosity about All children have a certain curiosity about sexual matters. 1 Prepared by Anh Tram out of curiosity because of curiosity Just out of curiosity where were you last night Curiosity killed a cat. proverb con mèo chết vì tính tò mò .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.