TAILIEUCHUNG - BÁO CÁO " BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT- CÔNG TY CỔ PHẦN VINCOM "

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN ( 430 = 300 + 400) 440. 3,179,823,754,675. 5,356,522,600,058. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho, tài sản ngắn hạn khác, thuế và các khoản phải thu tại nhà nước phải thu dài hạn của khách hàng dự phòng phải thu dài hạn khó đòi, tài sản có định hữu hình, tài sản cố định thuê tài chính, nguyên giá, giá trị hao mòn | CÔNG TY CỔ PHẦN VINCOM 191 Bà Triệu - Hà Nội BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT Tại 31/06/2008 TÀI SẢN MÃ SỐ Thuyết minh Ngày Ngày A. TẦI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+120+130+140+150) 100 2,534,874,317,399 4,165,811,568,897 I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110 497,490,168,093 550,875,285,481 1. Tiền 111 497,490,168,093 550,875,285,481 2. Các khoản tương đương tiền 112 - - II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 1,749,776,649,600 2,876,053,338,877 1. Đầu tư ngắn hạn 121 1,749,776,649,600 2,885,600,369,877 2 Dự phòng chứng khoán giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) 129 - (9,547,031,000) III. Các khoản phải thu 130 285,684,686,133 714,250,326,732 1. Phải thu của khách hàng 131 2,625,287,470 34,116,402,378 2. Trả trước cho người bán 132 22,414,277,558 65,136,058,265 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 16,706,017,994 112,322,425,457 thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 134 - - 5. Các khoản phải thu khác 135 243,939,103,111 502,675,440,632 6. Dự phòng phải thu khó đòi (*) 139 - - IV. Hàng tồn kho 140 135,595,299 16,186,359,198 1. Hàng tồn kho 141 135,595,299 16,186,359,198 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*) 149 - - V. Tài sản ngấn hạn khác 150 1,787,218,274 8,446,258,609 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 1,555,364,209 4,002,134,915 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 213,494,065 2,980,211,727 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 4,620,000 6,930,000 4. Tài sản ngắn hạn khác 158 13,740,000 1,456,981,967 B- TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250+260) 200 644,949,437,276 1,190,711,031,155 I-Các khoản phải thu dài hạn 210 - - 1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - - kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 212 - - 3. Phải thu dài hạn nội bộ 213 - - 4. Phải thu dài hạn khác 218 - - phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - - II. Tài sản cố định 220 116,442,069,679 440,877,819,104 1. Tài sản cố định hữu hình 221 12,387,535,504 22,728,361,336 Nguyên giá 222 19,426,183,330 29,531,585,990 Giá trị hao mòn lũy kế(*) 223 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.