TAILIEUCHUNG - Cấu trúc tiếng Anh hay P8

To be qualified for a post: Có đủ tư cách để nhận một chức vụ • To be qualified for a post: Có đủ tư cách để nhận một chức vụ • To be quarrelsome in one's cup: Rượu vào là gây gỗ • To be quartered with sb: ở trọ nhà ngời nào • To be queer: Bị ốm • To be quick at accounts: Tính lẹ • To be quick of apprehension: Tiếp thu nhanh • To be quick of hearing, to have a keen sense of hearing: Sáng tai, thính tai • To be quick on one's pin:. | To be qualified for a post Có đủ tư cách để nhận một chức vụ To be qualified for a post Có đủ tư cách để nhận một chức vụ To be quarrelsome in one s cup Rượu vào là gây gỗ To be quartered with sb ở trọ nhà ngời nào To be queer Bị ốm To be quick at accounts Tính lẹ To be quick of apprehension Tiếp thu nhanh To be quick of hearing to have a keen sense of hearing Sáng tai thính tai To be quick on one s pin Nhanh chân To be quick on the draw Rút súng nhanh To be quick on the trigger Không chờ để bắn To be quick to sympathize Dễ thông cảm To be quick to sympathize Dễ thông cảm To be quit of sb Hết bị ngời nào ràng buộc To be quite frank with sb Ngay thật đối với ai To be quite innocent of English grammar Mù tịt về văn phạm tiếng Anh To be raised to the bench Đợc cất lên chức thẩm phán To be raised to the bench Đợc cất lên chức thẩm phán To be raised to the purple Đợc phong Hồng Y hoặc đợc phong Hoàng Đế To be rather puffed Gần nh đứt hơi To be ravenous Đói cồn cào To be ready for any eventualities Sẵn sàng trớc mọi biến cố To be red with shame Đỏ mặt vì hổ thẹn To be reduced by illness Suy yếu vì đau ốm To be reduced to beggary Lâm vào tình cảnh khốn khổ To be reduced to extremes Cùng đờng To be reduced to the last extremity Bị đa vào đờng cùng nớc bí To be regardful of the common aim Quan tâm đến mục đích chung To be related to. Có họ hàng với. To be relentless in doing Làm việc gì hăng hái To be reliant on sb to do sth Dựa vào ai để làm gì To be reluctant to do sth Miễn cỡng làm việc gì To be remanded for a week Đình lại một tuần lễ To be resigned to one s fate Cam chịu số phận mình To be resolute in one s demands for peace Quyết tâm trong việc đòi hỏi hòa bình To be responsible for sth Chịu trách nhiệm về việc gì To be responsible for the expenditure Chịu trách nhiệm chi tiêu To be reticent about sth Nói úp mở về điều gì To be rich in imagery Phong phú giàu hình tợng To be ridden by sth Chịu nặng bởi cái gì To be rife with sth Có nhiều vật gì To be right in a .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.