TAILIEUCHUNG - Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 15

Tham khảo tài liệu 'tiêu chuẩn từ ngữ - từ điển kinh doanh part 15', kinh doanh - tiếp thị, quản trị kinh doanh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 2404 2405 2406 2407 2408 2409 2410 2411 2412 2413 2414 2415 2416 2417 2418 2419 2420 2421 2422 2423 2424 2425 2426 2427 2428 2429 2430 2431 economic Plant bargaining Sự thương lượng ở một nhà máy. Plato 427-347BC Plurality Point elasticity of demand Quy tắc đa số. Dự co giãn điểm của cầu. Point estimation Ước lượng điểm. Point of inflexion Point utility possibility curve Điểm uố n. Đường khả năng thoả dụng điểm. Point voting Bỏ phiếu theo điểm. Policy instruments Các công cụ chính sách. Policy - off Policy coordination Policy targets Thời kỳ không áp dụng chính sách. Điều phối chính sách. Các mục tiêu chính sách. Political economy Political business cycle Poll tax Pooled lending loan Kinh tế chính trị. Chu kỳ kinh tế chính trị. Thuế thân. Cho vay liên hiệp. Nguyên tắc người gây ô nhiễm trả Polluter pays principle Pollution phí. Ô nhiễm. Pollution rights Các quyền được gây ô nhiễm. Polynomial Đa thức Biểu thức đại số . Độ trễ đa thức trể của biểu thức Polynomial lag đại số. Pooled data Population Dữ liệu gộp. Dân số Population explosion Bùng nổ dân số . Population policy Chính sách dân số. Population trap Porfolio Bẫy dân số . Danh mục đầu tư. Phương pháp cân đối danh mục Porfolio balance approach đầu tư. Page 99 2432 2433 2434 2435 2436 2437 2438 2439 2440 2441 2442 2443 2444 2445 2446 2447 2448 2449 2450 2451 2452 2453 2454 economic Porfolio balance approach to the balance of payments exchange rate Porfolio diversification Phương pháp cân đối danh mục đầu tư đối với cán cân thanh toán tỷ giá hối đoái. Sự đa dạng hoá danh mục đầu tư. Positional good Hàng hoá theo vị trí. Positive economics Kinh tế học thực chứng. Positivism Chủ nghĩa thực chứng. Kinh tế học Hậu-Keynes Kinh tế Post-Keynesian economics học sau Keynes. Posterior distribution Phân phối sau. Postwar credits Các tín dụng hậu chiến. Potential entry Potential national income Sự nhập ngành tiềm năng. Thu nhập quố c dân tiềm năng. Potential output Sản lượng tiềm năng. Potential Pareto improvement Poverty Sự

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.