TAILIEUCHUNG - Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 7

Kiểm nghiệm chính xác. Từ trước; Dự tính; dự định Công suất dư; công suất thừa; Thừa năng lực, thừa công suất. Lý thuyết công suất dư/thừa; Thuyết thừa công suất. | economic 1065 1066 1067 1068 1069 1070 1071 1072 1073 1074 1075 1076 1077 1078 1079 1080 1081 1082 1083 1084 1085 1086 1087 European Payments Union Liên minh Thanh toán Châu Âu. European Recovery Programme. European Regional Development Fund. Chương trình Phục hưng Châu Âu. Quỹ Phát triển Khu vực Châu Âu. European Social Fund. Quỹ Xã hội Châu ÂU. European Unit of Account Eurostat Đơn vị Kế toán Châu Âu. Exact test Ex ante Kiểm nghiệm chính xác. Từ trước Dự tính dự định Công suất dư công suất thừa Excess capacity Thừa năng lực thừa công suất. Lý thuyế t công suất dư thừa Excess capacity theory Excess burden Excess demand Excess productive capacity Idle Excess goods Thuyế t thừa công suất. Gánh nặng thuế quá mức. Mức cầu dư Dư cầu. Tư liệu sản xuất nhàn rỗi. Excess reserves Excess supply Excess profit Khoản dự trữ dư Dự trữ dư. Mức cung dư Dư cung Lãi vượt. Thuế chống lương vượt Thuế Excess wage tax Exchange chống tăng lương Trao đổi Exchange control Quản lý ngoại hối. Exchange Equalization Account Exchange rate Quỹ bình ổn Hối đoái. Tỷ giá hối đoái. Exchange rate Mechanism Exchange reserves Cơ chế tỷ giá hối đoái. Dự trữ ngoại hối. Page 43 1088 1089 1090 1091 1092 1093 1094 1095 1096 1097 1098 1099 1100 1101 1102 1103 1104 1105 1106 1107 1108 1109 1110 1111 1112 1113 1114 economic Exchequer Excise duty Kho bạc ngân khố Anh. Thuế tiêu thụ đặc biệt. Exclusion Excludable Loại trừ Có thể loại trừ. Exclusion principle Nguyên tắc loại trừ. Executive Người điều hành. Hàng hoá được miễn thuế giá trị Exempt goods gia tăng. Exhaustive voting Cách bỏ phiế u thấu đáo. Existence theorem of Định lý về sự tồn tại. Exit-voice model Excise taxes Exchange rate speculation Effective exchange rate Mô hình nói rút lui. Các mức thuế trên từng mặt hàng. Sự đầu cơ tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái hiệu dụng Exogeneity Exogeneity of money supply Yế u tố ngoại sinh. Sự ngoại sinh của cung tiền tê. Exogenous thuộc ngoại sinh. Exogenous variable Biến ngoại sinh. Giai đoạn bành trướng Giai đoạn

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.