TAILIEUCHUNG - Tiêu Chuẩn Từ Ngữ - Từ Điển Kinh Doanh part 3

Kiểm soát ngân sách Tỷ phần ngân sách. Kho đệm, dự trữ bình ổn Ngân hàng phát triển gia cư Các chính sách, công cụ ổn định nội tạo. | 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 economic Hiệp ước Brussels được biết đến Brussels Treaty of như hiệp ước Bổ sung Brussels conference Hội nghị Brussels. Biểu thuế quan theo Hiệp định Brussels Tariff Nomenclature Brussels Buchanan James M. 1919- Budget Ngân sách. Budget deficit Thâm hụt ngân sách. Budget line Đường ngân sách Budget surplus Thặng dư ngân sách. Budgetary control Budget shares Kiểm soát ngân sách Tỷ phần ngân sách. Buffer stocks Kho đệm dự trữ bình ổn Building society Ngân hàng phát triển gia cư Các chính sách công cụ ổn định Built-in stabililizers nội tạo. Bullion Thoi Bulls Người đầu cơ giá lên. Lý thuyết kinh tế về hệ thống công Bureaucracy economic theory of chức. Bureaux Business cycle Văn phòng Chu kỳ kinh doanh. Business performance Business risk Kết quả kinh doanh. Rủi ro kinh doanh Buyer concertration Sự tập trung người mua. Page 15 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 economic Buyers market Thị trường của người mua. Caculus Giải tích. Call money Khoản vay không kỳ hạn. Call option Cambridge Equation Hợp đồng mua trước. Phương trình Cambridge Trường phái kinh tế học Cambridge school of Economics Cambridge Lý thuyế t tiền tệ của trường phái Cambridge theory of Money CAP Cambridge. Capacity model Capacity untilization Mô hình công năng. Mức sử dụng công năng Capital Capital account Tư bản vốn. Tài khoản vố n. Capital accumulation Capital allowances Tích lũ vố n. Các khoản miễn thuế cho vố n. Capital asset Tài sản vố n. Capital asset pricing model Capital budgeting Mô hình định giá Tài sản vố n. Phân bổ vố n ngân sách. Capital charges Capital coefficients Các phí tổn cho vố n Các hệ số vốn. Khoản khấu trừ cho sử dụng tư Capital Consumption Allowance bản. Capital Controversy Tranh cãi về yế u tố vố n. Capital deepening Capital equipment Tăng cường vố n. Thiết bị sản xuất thiết bị vố n. Capital expenditure .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.