TAILIEUCHUNG - Vocabulary Fruit

Vocabulary Fruit | mangosteen mæqgoustknj tamarind tæmarind sugar apple Juga æpl quà na litchi liitjl quä väi qua mäng cut qua me plum pUm quà mân hau star apple sta aepl qua uti sila rambutan ræm bu tan qua chôm chôm longan laqgan qua nh n kiwi ki wi J qua kivi cherry 1 tjeri qua anh dâo peach pt tj quà dâo sapodilla sæpou dila quà sa-pô-chè honeydew hAnidjur qua dua ngot coconut fkoukanAt quà düa jackfruit quà mit durian duorian qua sàu rièng apple æpl quá táo pear pea r quã lẽ bunch of bananas bAntJ ov ba nocna nái chuồi mandarin maendarin quà quýt qua khế mango i mængou quá xoài strawberry stro bri quá dâu táy papaya pa paia quá du đủ soursop sa sapj quà inãng cáu xiêm pomelo i pomilou quá bưởi ananas a nœnas quà tham bunch ot grape bAntf 3V greip chùm nho avocado ævou ko dou quà bơ watermelon warte melan quà dưa .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.