TAILIEUCHUNG - Thống kê thị trường bảo hiểm nhân thọ năm 2007
Các số liệu thống kê báo cáo về thị trường bảo hiểm nhân thọ năm 2007 | số lượng hợp đồng bảo hiểm theo loại hợp đồng theo sản phẩm Biểu/form: 1 nt của toàn thị trường Number of policies by type of policies and by product Loại hợp đồng Kỳ báo cáo Cùng kỳ năm trước Tỷ lệ tăng tr−ởng Type of policies by product Reported period The same period before Growth Rate I Hợp đồng có hiệu lực đầu kỳ In force at the begining 6,774,546 6,785,149 1 Sản phẩm chính/ Main products 3,592,235 3,597,178 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 3,589,972 3,594,896 a Tử kỳ/ Term 143,830 139,695 b Sinh kỳ/ Pure Endowment 3,104 3,309 c Trọn đời/ Whole life 72,462 59,077 d Hỗn hợp/ Endowment 3,300,820 3,346,347 e Trả tiền định kỳ/ Annuity 69,756 46,468 Trả phí một lần/ Single premium 2,227 2,242 a Tử kỳ/ Term 4 2 b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - - c Trọn đời/ Whole life - - - d Hỗn hợp/ Endowment 2,223 2,240 e Trả tiền định kỳ/ Annuity - - - Sản phẩm bảo hiểm nhóm Group insurance 36 40 a Tử kỳ/ Term 36 40 b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - - c Trọn đời/ Whole life - - - d Hỗn hợp/ Endowment - - - e Trả tiền định kỳ/ Annuity - - - 2 Sản phẩm bổ trợ/ Riders 3,182,311 3,187,971 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 3,182,251 3,187,908 Trả phí một lần/ Single premium - - - Sản phẩm bảo hiểm nhóm Group insurance 60 63 II Hợp đồng khai thác mới trong kỳ New business 1,323,165 1,021,264 1 Sản phẩm chính/ Main products 632,618 494,992 Sản phẩm bảo hiểm cá nhân/ Individual 632,607 494,982 a Tử kỳ/ Term 112,295 29,821 b Sinh kỳ/ Pure Endowment 353 657 c Trọn đời/ Whole life 46,747 19,444 d Hỗn hợp/ Endowment 388,592 414,947 e Trả tiền định kỳ/ Annuity 84,620 30,113 Trả phí một lần/ Single premium 2 2 a Tử kỳ/ Term 2 2 b Sinh kỳ/ Pure Endowment - - - c Trọn đời/ Whole life - - - d Hỗn hợp/ Endowment - - - e Trả tiền định kỳ/ Annuity - - - Sản phẩm bảo hiểm nhóm .
đang nạp các trang xem trước