TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 64

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 64', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 270 Answer Keys Questions Index A1 n. ticket definition a certificate entry pass tag A2 n. book definition d printed work which is bound together bundle A3 n. plumber definition a person who works with pipe and water systems A4 adj. discouraged definition a deprived of hope or confidence dissuaded from A5 v. cart definition b to drag or to carry by force A6 v. retire definition a to withdraw from a position usually due to old age go into seclusion to withdraw A7 n. amortization definition a gradual payment of debt the reduction of the value of an asset A8 n. import definition c brining in of goods from another country opposite of export meaning significance A9 n. resource definition d supply stock means of accomplishing a goal expedient A10 v. firm definition a to solidify to become solid to stabilize to become stable 631 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 271 Answer Keys Questions Index A1 n. patience definition d tolerance forbearance A2 definition d approach entry permission to enter a computer system or network and or retrieve data A3 n. path definition a track lane route search route A4 n. management definition d person of group of people that runs and administers a business or other enterprise A5 n. innovator definition d person who makes changes person who introduces new methods or procedures creative person A6 n. conversation definition b talk dialog discussion verbal exchange A7 n. pad definition b piece of soft material which cushions block of pages stacked together and connected on one side A8 n. expertise definition d proficiency skill specialist knowledge and information A9 n. proximity definition d adjacency nearness closeness vicinity A10 n. audit definition b examination of financial accounts internal investigation 632 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 272 Answer Keys Questions Index A1 v. reach definition a to arrive to obtain

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.