TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 48

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 48', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 110 Answer Keys Questions Index A1 v. revolve definition c to rotate to turn to spin to encircle to think about to contemplate A2 v. bottom definition a to establish to construct to base to provide a foundation A3 v. set out definition a to display to undertake to attempt to begin a journey to arrange A4 v. value definition b to esteem to cherish to assess to estimate A5 v. lose definition a to misplace to be deprived of to be defeated to fail opposite of to win A6 v. fetch definition c to go after and bring back to pick up to charm A7 n. consciousness definition d awareness cognition ability to perceive A8 v. gauge definition a to measure to evaluate to determine to estimate A9 v. frank definition c to deliver without charge A10 v. compromise definition a to establish an agreement to settle a dispute 471 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 111 Answer Keys Questions Index A1 n. debate definition c argument dispute discussion conversation A2 adj. characteristic definition d typical distinctive A3 n. service definition a act of providing act of offering work labor function role offer A4 adj. dense definition c compact having a high mass per unit volume close A5 adj. expert definition c skilled knowledgeable highly sophisticated very experienced A6 v. withdraw definition a to take money from the bank to retire to remove A7 n. addiction definition d devotion to a certain habit dependency A8 v. transcend definition b to excel to rise above A9 adj. diverse definition a different varied A10 n. specialty definition d distinguishing mark unique ability area of expertise 472 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 112 Answer Keys Questions Index A1 adj. concrete definition b tangible real substantial solid A2 adj. straight definition b having no curves or bends frank continuous honest consistent A3 adj. perfect definition c flawless complete undamaged A4 adj. weak .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.