TAILIEUCHUNG - HƯỚNG DẪN GIẢI HÓA - ĐỀ 6

Tham khảo tài liệu 'hướng dẫn giải hóa - đề 6', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | HIÍỚN6 OỖH 6lắl OẾ so 6 VcQ Vo 2x 3v 11 Câu 1 Ta co công thức nham nhanh L 2 1 2 4- 44 V hôi nH2Q 3x 4v 15 Với x y mol lan lứỢt la sô mol cua etan va propan. Tứ de dang suy đứỢc x y 1 3 Đâp ân c Câu 2 Kim loại cô tính chất chung la tính khử Đáp an d Câu 3 Zn phan ứng đứỢc với cac ion kim loai loai đứng sau Zn Đap an c Câu 4 De thấy d la đap an hỢp lí nhất Câu 5 Fe ZnO ---- Khong phan ứng Cac phan ứng con lai xay ra đứỢc Đap an b Câu 6 Cu CuSO4 -- Khong phan ứng - Dung nhom thì se bị lan Al2 SO4 3 Đap an C Dung Fe đay Cu roi loc Câu 7 Theo đe co Zn Co2 - Co Zn2 Zn2 Zn Co2 Co Con Pb Co2 ----- Khong phan ứng Co2 Co Pb2 Pb Vậy thứ tự hỢp lí a Câu 8 De thấy đap an đung la a Câu 9 3Ag 4HNO3 3AgNOs NO 2H2O 1 _ 4 4 1 n HNO3 nAg x ữfO3ntíiĩ 3 l- -â . . QrQ2X S3x 100 . nđd ---------- -------- VddHNO3 cần ------------------- 5 ml 3 Đáp án b Câu 10 Vì nH O 2ncO Số H 4 số C Rượu CH3OH Đáp án d Câu 11 Ta co ptđp 2NaCl CuSO4 Q drn Cu Cl2 Na2SO4 1 - Sau 1 con NaCl nếu điện phan tiếp sẽ thu được dd co NaOH - Sau 1 con CuSO4 Nếu điện phan tiếp sẽ thu được H2SO4 - AI2O3 tan trong NaOH va H2SO4 Đáp an d Câu 12 -Đôì vôi phân ung nhiêt luyên MgO Al2O3 không phan ưng . Hiệu suất pứ đạt 100 H2 dư Đâp ân b Câu 13 Ta co pư Cu 2 AgNO3 Cu NO3 2 2Ag 1 Đâp ân â Câu 14 Do nhom - NH2 la nhom đẩy ệ nẽn lam tang mật đo ệ trẽn nhan benzen. Đâp ân â Câu 15 Tư đệ bai ta co khối lượng AgNO3 pứ bang 4 g mAgNO3 17 giam 100 X 4 0 68g Khoi lương vật bang đồng tang 0 68 gam mVạt tang 0 68g Đáp an d Câu 16 Ta cồ pứ 4 NO2 2 Ba OH 2 Ba NŨ3 2 Ba NO2 2 2 H2O 1 2a mol a mol 1 suy ra đươc pứ vủa đủ dd sau chứa Ba NO3 2 Ba NO2 2 Đâp ân â MT bazơ lam dd phenolphtalêin từ khồng mau hoa thanh đồ Câu 17 FeS2 -11e Fe3 2SO2 1 2x mol x 11x CU2S - 8e 2Cu2 SO2 2 y 8y y mol SO 2 2e SO2 3 2 0 2- 2x y 0 2- 2x y 10 2 3 va ĐLBTĐT ta co hê phương trình 120x 160y 4 i x 0 02 11x 8y 2 0 2- 2x y y 0 01 CulS H2SO 0 9 Đáp án b Đáp án a Câu 19 nHCl 0 025mol nAgNOs 0 025mol i .3 ddHNO3 .-T 100 3 Đáp án c Câu 20 Dễ thấy

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.