TAILIEUCHUNG - Thuật toán Algorithms (Phần 56)

Từ "algorism" và sau này trở thành "algorithm" được giải thích trong từ điển Webster đó như sau: là Nghệ thuật tính toán bởi chín chữ số và số không hoặc Tập hợp các qui tắc và thủ tục theo trật tự nhất định để giải quyết một vấn đề. Trở lại quá khứ xa hơn trong từ điển toán học Vollstandiges Mathematiesches Lexikon, Leipzig, 1747 có giải thích rằng algorithm là "tổ hợp của bốn phép toán số học bao gồm cộng, trừ, nhân, chia". Như vậy khái niệm và ý nghĩa của từ "Algorithm" đã được nêu rõ. Chúng. | INDEX 543 Huffman s algorithm for file compression 239 286-293 490. Hume J. P. 19. Hybrid searching 219. Increment sequence 98. Indexed sequential access 226228. index convert from name to integer 227 230 231 376. Indirect binary search trees 184185. Indirect heaps 138-139 289-290. Infeasible linear program 501. Inner loop 13-14 106 124. Insertion sort 95-96 96 insertion 112 123-124. inside point inside test 318. insiderect point inside rectangle test 338. Integer linear programming 533. Integration adaptive quadrature 85-86 85 adapt . rectangle method 80-82 81 intrect 85. Romberg 84. Simpson s method 83-84 84 intsimp 85-86. spline quadrature 85. symbolic 79-80. trapezoid method 82-83 83 85. Internal nodes 180 230 289 490. Interpolation search 177-178. Interpolation. polynomial 68. spline 68-72. Intersection 349-359 370. Manhattan geometry 350-356. circles 359. horizontal and vertical lines 305 350-356. lines 356-359. rectangles 359. two lines 312-313 313 intersect . interval 337. Inverse 138 385 450-451. Jarvis R. A. 370. Jensen K. 19. Johnson D. S. 536. Kahn D. 304. Karp R. M. 243 439-440. Key generation 299. Keys. binary representation 119. cryptology 297. searching 171. strings 254. Knapsack problem 483-486 519. Knuth D. E. 19 36 88 167 209 237 242 304 454. Knuth-Morris-Pratt string searching 244-249. Kruskal J. B. Jr. 412 454. Kruskal s algorithm minimum spanning tree 411-413 412 417. Kung H. T. 466. Lagrange s interpolation formula 47 472. Leading term 14 15. 544 Leaf pages 233. Least-squares data fitting 73-76. Lewis H. R. 536. IgN 16. Lin S. 524. Line 308. Line drawing 310-311. Line intersection 312-313 349 359. one pair 312-313. initialization buildytree 353. Manhattan scan 355. Linear congruential generator 35-38 37 random . Linear feedback shift registers 38. Linear probing 205-207 209. Linear programming 497-510 536. Linear running time 14. Linked lists 25-28. create and add node 27 listadd . input and construction 26 readlist . merging 148 listmerge .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.