TAILIEUCHUNG - Tóm tắt lý thuyết và bài tập trắc nghiệm Phép cộng - phép trừ phân số

Nhằm giúp các bạn làm tốt các bài tập, đồng thời các bạn sẽ không bị bỡ ngỡ với các dạng bài tập chưa từng gặp, hãy tham khảo tài liệu Tóm tắt lý thuyết và bài tập trắc nghiệm Phép cộng - phép trừ phân số dưới đây. | PHÉP CỘNG VÀ PHÉP TRỪ PHÂN SỐ A. TÓM TẮT LÝ THUYẾT I. PHÉP CỘNG PHÂN SỐ 1. Quy tắc cộng hai phân số a Cộng hai phân số cùng mẫu a b a b Muốn cộng hai phân số có cùng mẫu ta cộng các tử và giữ nguyên mẫu . m m m b Cộng hai phân số không cùng mẫu Muốn cộng hai phân số không cùng mẫu ta viết chúng dưới dạng hai phân số cùng mẫu rồi cộng các tử và giữ nguyên mẫu chung. 2. Tính chất của phép cộng phân số Giống như phép cộng số tự nhiên phép cộng phân số cũng có các tính chất giao hoán kết hợp cộng với số 0. II. PHÉP TRỪ PHÂN SỐ 1. Số đối của một phân số a a a a Số đối của phân số kí hiệu là . Ta có 0. b b b b 2. Quy tắc trừ hai phân số - Muốn trừ hai phân số có cùng mẫu ta trừ tử của số bị trừ cho tử của số trừ và giữ nguyên mẫu a b a b . m m m - Muốn trừ hai phân số không cùng mẫu ta quy đồng mẫu những số đó rồi trừ tử của số bị trừ cho tử của số trừ và giữ nguyên mẫu chung. a c a c - Muốn trừ hai phân số ta cộng số bị trừ với số đối của số trừ . b d b d III. QUY TẮC DẤU NGOẶC Quy tắc dấu ngoặc đối với phân số giống như quy tắc dấu ngoặc đối với số nguyên. IV. CÁC DẠNG TOÁN THƯỜNG GẶP Dạng 1 Thực hiện phép tính Dạng 2 Tìm x biết Dạng 3 Toán lời văn Trang 1 B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM DẠNG 1. THỰC HIỆN PHÉP TÍNH I MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT 7 15 Câu 1. Tổng bằng 6 6 4 4 11 11 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 2 9 Câu 2. Tổng bằng 11 11 7 7 A. 1 . B. 1 . C. . D. . 11 11 1 2 Câu 3. Kết quả của phép cộng là 2 3 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 5 5 6 6 4 2 Câu 4. Kết quả của phép cộng là 5 10 3 1 A. 1 . B. 1 . C. . D. . 4 5 7 Câu 5. Số đối của là 8 8 7 7 8 A. . B. . C. . D. . 7 8 8 7 2 4 Câu 6. Thực hiện phép tính sau . Kết quả là 15 15 2 2 6 8 A. . B. . C. . D. . 5 15 30 15 1 1 Câu 7. Kết quả của phép trừ là 27 9 1 1 0 1 3 2 A. . B. . 27 9 18 27 27 0 1 3 2 1 3 1 3 2 C. . D. . 27 27 27 27 27 27 27 1 3 Câu 8. Giá trị của biểu thức là 2 4 2 5 1 1 A. . B. . C. . D. . 8 4 2 4 Trang 2 II MỨC ĐỘ THÔNG HIỂU Câu 9. Chọn câu đúng. 4 7 4 7 A. 1. B. 0. 11 11 11 11 8 7 4 7 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.