TAILIEUCHUNG - Oxford practice grammar with answers part 43

3D I have 14A 2 V 14A 3 have 14C 4 V 14C 5 V 14A 3E 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 6 7 8 9 10 has 14A V 14A V 14A has 14B have 14B went 14C Ve/have never seen 15B did 14C has won 14A worked 15A did you get 15C has been 15B has come 14A did you get 14C haven't ridden 14C was 15B Have you ever baked 15B was 15A rang 14B Have you seen 15C 've/have been 15A 4D 1 I've/I have finished 18C 2 have. | 3D I have 14A 6 has 14A 2 V 14A 7 V 14A 3 have 14C 8 V 14A 4 V 14C 9 has 14B 3E 5 V 14A 10 1 went 14C 2 Ve have never seen 15B 3 did 14C 4 has won 14A 5 worked 15A 6 did you get 15C 7 has been 15B 8 has come 14A 9 did you get 14C 10 haven t ridden 14C 11 was 15B 12 Have you ever baked 15B 13 was 15A 14 rang 14B 15 Have you seen 15C 16 ve have been 15A Test 4 have 14B 4A 1 been 16B 6 Have 18C 2I vel8C 7 was 19B 3werel9C 8 went 19B 4 been 20B 5 hadn t 18C 9 I ve 16B 4B 1 The doctor has been working since six o clock. 16C 2 Rupert had forgotten his credit card. 18A 3 I didn t want to go until I d I had taken a photo. 19D 4 Nancy has written the report. 17A 5 I ve I have been waiting in the queue for forty minutes so far . 16C 6 When we arrived everyone was dancing. 19C 7 I ve had I have had the computer for four years. 17B 8 When we were having eating lunch there was a knock at the door. 19C 9 Nigel felt sick because he d he had eaten too many cakes. 20C 4C 1 I d I had been on holiday. 19D 2 I ve I have been playing badminton. 16C 3 I d had 1 had had a shock. 17A 4 How long have you been working 16D 5 Lots of people were walking along the street outside. 19B 6 She s She has been practising her English since last summer. 16C 7 I ve I have passed my exam. 17A 8 She d She had been lying in the sun for too long. 20C 9 But the coach had already gone. 18A 4D 1 I ve I have finished 18C 2 have we been waiting 17A We ve We have been 17B 3 we d we had drunk she hurried 19D 4 I was having I heard 19C 5 have you been doing 16D We ve We have done 17A 6 she d she had been crying 20C she d had she had had 18A 7 heard threw 19D Test5 5A 1 I m I am living 21B I ve I have found 21C 2 I think it belongs 21B 3 I m I am using 21B I want 21B I ve I have started 21C 4 You leave 21B I ve had I have had 21D I ve I have been rushing 21D 5B 1 heard 21E 2 thought21E 3 was 2IE 4 called rang phoned 21F 5 stopped 21F 6 was 21E 7 had21F 8 knocked 2IF 9 got come 2IF 10 been 21G 5C 1 It s It has been

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.