TAILIEUCHUNG - Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành: Điện tử công nghiệp) - CĐ Công nghiệp Hải Phòng

(NB) Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành cung cấp cho người học các kiến thức: Material of mechanical equipments; measuring instruments; steel material and machine in fabrication; detail drawings (steel construction drawings); detail drawings (tank and vessel drawings); Mời các bạn cùng tham khảo! | ENGLISH FOR SPECIFIC IN MECHANICS UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI PHÒNG TRƯỜNG CĐCN HẢI PHÒNG GIÁO TRÌNH Tên môn học Tiếng Anh chuyên ngành Hải Phòng Page 1 ENGLISH FOR SPECIFIC IN MECHANICS Page 2 ENGLISH FOR SPECIFIC IN MECHANICS Unit 1 NAMES OF MECHANICAL TOOLS I. VOCABULARY Including Images Ladder Cái thang Hammer Cái Búa Screwdriver Cái tua vít Cross-head Screwdriver Tuốc nơ vít 4 cạnh Vernier Caliper Thước cặp Hand saw Cưa tay Micrometer Caliper Hand drill Electric drill Micrometer Panme Máy khoan quay tay Máy khoan điện cầm tay Page 3 ENGLISH FOR SPECIFIC IN MECHANICS Setsquare Thước ê ke Adjustable Spanner Mỏ lết Spanner Cờ lê Bolt Bu lông Nut Đai ốc A pair of pliers Cái kìm Cutters Kìm bấm A set of spanners Bộ cờ lê Vice Ê tô Chisel Cái đục Mark scraper Cái vạch dấu Hand Grinder Máy mài tay File Cái dũa Steel Cable Cáp thép Chain hoist Compass Compa Pa lăng dây xích Page 4 ENGLISH FOR SPECIFIC IN MECHANICS Chain Dây Xích Lifting jack Kích nâng Electric winch Tời điện Hand winch Tời lắc tay Pulley block Múp Crane Hook Móc cẩu Lifting Crane Cần cẩu Crane Boom Cần trục Gantry Crane Cổng trục Turning tool Dao tiện Milling tool Dao phay Drilling tool bit Mũi khoan Page 5 ENGLISH FOR SPECIFIC IN MECHANICS Welding machine Máy hàn Shearing machine Máy cắt Pipe threader Máy cắt ren ống Chamfering machine Pipe bender Máy uốn ống Hydraulic pipe bender Máy vát mép Máy uốn ống thủy lực Mechanical-dividing head Bore gauge Calip Safety Helmet Nón bảo hộ Ụ phân độ Safety goggles Kính bảo hộ Safety Clothes Safety ear plug Nút nhét tai Quần áo bảo hộ Safety belt Safety gloves Bao tay Safety Shoes Giầy bảo hộ Dây đeo an toàn Page 6 ENGLISH FOR SPECIFIC IN MECHANICS II. MAIN TEXT 1. Grammar Passive voice Form Subject S Verb V Object O S Be V_ed past participle by . a. The passive of an active tense is formed by putting the verb to be into the same tense as the active verb and adding the past participle of the active verb. The subject of the active verb becomes the agent of the .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.