TAILIEUCHUNG - 3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 27

Tài liệu "3000 câu đàm thoại tiếng Trung - Phần 27" giúp việc học tiếng Trung của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn. Tài liệu gồm 100 mẫu câu từ cơ bản, có phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt tương ứng giúp người học luyện được cách đọc và hiểu nghĩa. Đây là tài liệu hữu ích cho những ai đang muốn trau dồi vốn giao tiếp tiếng Trung để du lịch và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Trung. Đặc biệt, đối với những người mới bắt đầu học, đây là tài liệu khá dễ hiểu và dễ học. Mời các bạn cùng tham khảo. | Biên tập Học Tiếng Trung Quốc 3000 CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG HOA PHẦN 27 http http hoctiengtrungquoc 1 Bạn đến du lịch nhỉ 你是来旅行的吗 Nǐ shì lái lǚxíng de ma 2 Không phải tôi 不是 我是应越南 Bú shì wǒ shì yìng nhận lời mời của 广播电台的邀请来 yuènán guǎngbō Đài truyền hình Việt 越南工作的 diàntái de yāoqǐng Nam tới làm việc. lái yuènán gōngzuò de. 3 Bạn định ở trong bao 你打算呆多长时 Nǐ dǎsuàn dāi duō lâu 间 cháng shíjiān 4 Tôi đã ký hợp đồng 2 我跟那个公司签了 Wǒ gēn nà ge gōngsī năm với công ty đó. 两年的合同 qiān le liǎng nián de hétong. 5 Cô ta làm việc trong 她在北京的一家中 Tā zài běijīng de yì một công ty góp vốn 外合资公司工作 jiā zhōngwài hézī của Trung Quốc và gōngsī gōngzuò. Nước ngoài. 6 Không biết chiều chủ 不知道星期天下午 Bù zhīdào xīngqī nhật bạn có rảnh hay 你有没有空 tiān xiàwǔ nǐ yǒu không méiyǒu kōng 7 Chủ nhật tuần này 这个星期天我有 Zhè ge xīngqī tiān tôi không rảnh. 空 wǒ yǒu kōng. 8 Vậy tôi bảo cô ta lái 那我让她开车去接 Nà wǒ ràng tā xe đến đón bạn. 你 kāichē qù jiē nǐ. 9 Bạn vẫn ở nơi cũ 你还住在原来的地 Nǐ hái zhù zài yuán- nhỉ 方吗 lái de dìfang ma 10 Không tôi đã chuyển 不 我早就搬家 Bù wǒ zǎo jiù nhà từ lâu rồi dọn 了 搬到学校附近 bānjiā le bān dào đến một khu chung 一个新建的住宅小 xuéxiào fùjìn yí ge cư nhỏ mới xây gần 区了 xīnjiàn de zhùzhái trường học. xiǎoqū le. Trang 3 11 Bạn uống chút gì Trà 你喝点儿什么 茶还 Nǐ hē diǎn er shénme hay là café 是咖啡 12 Trà và café tôi đều 茶和咖啡我都喝不 Chá háishì kāfēi không uống được cứ 了 一喝晚上就睡不 Chá hé kāfēi wǒ dōu hē một chút là tối không 着觉 bù liǎo yì hē wǎnshang ngủ được. jiù shuì bù zháo jiào. 13 Đây là phòng mà công 这是她的公司给我们 Zhè shì tā de gōngsī gěi ty của cô ta thuê cho tôi 租的房子 要是让我 wǒmen zū de fángzi nếu như bảo chúng tôi 们自己花钱可租不 yàoshi ràng wǒmen zìjǐ tự bỏ tiền thuê thì thuê 起 huā qián kě zū bù qǐ. không nổi. 14 Dịch vụ của công ty các 你们公司的业务是什 Nǐmen gōngsī de yèwù bạn là gì 么 shì shénme 15 Công ty chúng tôi làm 我们公司是搞中外文 Wǒmen gōngsī shì về giao lưu văn hóa giữa 化交流的 gǎo zhōngwài wénhuà Trung Quốc và Nước jiāoliú de. ngoài. 16 Công ty vừa mới thành 公司刚成立不久 业 Gōngsī gāng chénglì bù

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.