TAILIEUCHUNG - đồ án kỹ thuật lạnh. chương 5

thiết bị ngưng tụ làm mát bằng nước (giải nhiệt nước) bình ngưng ống vỏ nằm ngang NH3 Xác định diện tích trao đổi nhiệt Ta có: Qk = . Trong đó: - Qk - F - tw1 - tw2 : phụ tải nhiệt của thiết bị ngưng tụ = 136,6 (kw) : diện tích bề mặt trao đổi nhiệt Dòng nhiệt riêng được xác định theo công thức qF = k. Uttb Trong đó: (Theo bảng 22 SKG trang 62 ). Đối với bình ngưng ống vỏ NH3 nằm ngang ta chọn: + Hệ số truyền nhiệt k. | CH ƠNG 5 TÍNH CHỌN BÌNH NG NG CHỌN ĐƠN GIẢN thiết bị ng ng tụ làm mát bằng n ớc giải nhiệt n ớc bình ng ng ống vỏ nằm ngang NH3 định diện tích trao đổi nhiệt Ta có Qk Trong đó - Qk phụ tải nhiệt của thiết bị ng-ng tụ 136 6 KW - F diện tích bề mặt trao đổi nhiệt - Attb hiệu nhiệt độ trung bình - tw1 nhiệt độ n-ớc vào bình ng-ng - tw2 nhiệt độ n-ớc ra khỏi bình ng-ng Tính hiệu nhiệt độ trung bình logarit At b mq ln Aỉ - At- min 5 0C Dòng nhiệt riêng đ-ợc xác định theo công thức qF k. Attb Trong đó Theo bảng 22 SKG trang 62 . Đối với bình ng-ng ống vỏ NH3 nằm ngang ta chọn Hệ số truyền nhiệt k 800 w m2k Vậy qF 5250 W m2 Khi đó ta có F - - 66 0 26 m2 kAttb Dựa vào bảng 23 ta chọn 2 bình ng-ng Model 20KRT có bề mặt trao đổi nhiệt là 20 m2 . Ký hiệu diện tích bề mặt m2 kích th-ớc phủ bì mm số ống kích th-ớc nối ống mm thể tích giữa các ống m3 khối l-ợng kg đ-ờng kính D dài L rộng B cao H hơi d lỏng d1 n-ớc d2 KRT-20 20 500 2930 810 910 144 50 20 70 0 32 995 ợng n ớc làm mát cung cấp cho thiết bị ng ng tụ Ta có Vn C . n r n w Trong đó - Qk phụ tải nhiệt của thiết bị ng-ng tụ 136 6 KW - Cn nhiệt dung riêng của n-ớc 4 19 KJ - pn khối l-ợng riêng của n-ớc 1000 kg m3 - Atw độ tăng nhiệt độ trong TBNT 5 K Vậy Vn ĩ 66 . - 0 0065 m3 s n 4 CHÍNH XÁC Điều kiện khí hậu tại Hà Tây tN - t1 - 37 6 C 1 1 Pn - P1 - 84 Qk 136 6 KW . Tra đổ thị i d của không khí ẩm ta đ-ợc t 34 6 0C - Nhiệt độ n-ớc vào bình ng-ng chọn tw1 36 5 0C - Nhiệt độ n-ớc ra khỏi bình ng-ng chọn tw2 40 0C - Nhiệt độ ng-ng tụ tk 45 0C Hiệu nhiệt độ n-ớc làm mát 3 5 0C Atw tw2 tw1 40 36 5 - Hiệu nhiệt độ trung bình max 0C Atmax tk- twi 45 - 36 5 8 5 Hiệu nhiệt độ trung bình min Atmin tk- tw2 45 - 40 5 0C Vậy Attb max - tmin . At 2 mmax At min 8 5 - 5 ----- 7 5 2 3. ỉg 5 6 5 0C u l ợng n ớc qua bình ng ng mn - - 136 6 - 5 02 kg s n 4 5 V 7 ống trao đổi nhiệt cho bình ng ng - Đ-ờng kính bên trong của ống dị 20

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.