TAILIEUCHUNG - Thống kê Việt Nam năm 2019

Ebook Số liệu thống kê chủ yếu năm 2019 trình bày các số liệu về tổng sản phẩm trong nước ở quý IV; nông, lâm nghiệp và thủy sản; chỉ số sản xuất công nghiệp; sản phẩm công nghiệp chủ yếu; đầu tư trực tiếp của nước ngoài; tổng mức hàng hóa bán lẻ và doanh thu dịch vụ tiêu dùng quý IV năm 2019 (giá hiện hành) . | Thống kê Việt Nam năm 2019 sè liÖu thèng kª chñ yÕu n m 2019 MAIN STATISTICAL INDICATORS 2019 bq Hµ Néi 2019 TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC QUÝ IV GROSS DOMESTIC PRODUCT AT QUARTER IV Quý IV năm 2018 Quý IV năm 2019 Quarter 4th of 2018 Quarter 4th of 2019 A. THEO GIÁ HIỆN HÀNH AT CURRENT PRICES 1. Số tuyệt đối Tỷ đồng Value Billion dongs 1858992 2010887 Nông lâm nghiệp và thuỷ sản Agriculture forestry and fishery 300145 310617 Công nghiệp và xây dựng Industry and construction 663356 714489 Dịch vụ - Services 713029 792777 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 182462 193004 2. Cơ cấu - Structure 100 00 100 00 Nông lâm nghiệp và thuỷ sản Agriculture forestry and fishery 16 15 15 45 Công nghiệp và xây dựng Industry and construction 35 68 35 53 Dịch vụ - Services 38 36 39 42 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 9 81 9 60 B. THEO GIÁ SO SÁNH 2010 AT CONSTANT 2010 PRICES 1. Số tuyệt đối Tỷ đồng Value Billion dongs 1134963 1214052 Nông lâm nghiệp và thuỷ sản Agriculture forestry and fishery 154845 157354 Công nghiệp và xây dựng Industry and construction 415876 448832 Dịch vụ - Services 440185 475814 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 124057 132052 2. Chỉ số phát triển so với cùng kỳ năm trước Index The same period of previous quarter 100 107 31 106 97 Nông lâm nghiệp và thuỷ sản Agriculture forestry and fishery 103 90 101 62 Công nghiệp và xây dựng Industry and construction 108 65 107 92 Dịch vụ - Services 107 61 108 09 Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm Products taxes less subsidies on products 106 26 106 45 2 TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC GDP Năm 2018 Năm 2019 Year 2018 Year 2019 A. THEO GIÁ HIỆN HÀNH AT CURRENT PRICES 1. Số tuyệt đối Tỷ đồng Value Billion dongs 5542332 6037348 Nông lâm nghiệp và thuỷ sản Agriculture forestry and fishery 813724 842601 Công nghiệp và xây dựng Industry and construction 1897272 2082261 Dịch vụ - Services 2278892 2513859 Thuế sản

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.