TAILIEUCHUNG - Phân tích quy trình công nghệ hàn tàu dầu 104000 tấn, chương 13

Phân tích quy trình hàn tự động dưới lớp thuốc 1/ Vật liệu cơ bản và vật liệu hàn. a) Vật liệu cơ bản: - Thép tấm dày 22mm; cấp: AH36. Thỏa mãn Tiêu chuẩn: VR, ABS và . b) Vật liệu hàn: Cấp: AWER70S/AWS F7A4-EL8. Phân loại: . Thỏa mãn tiêu chuẩn: VR, ABS và . 2/ Quy cách vát mép: - Với chiều dày của vật liệu cơ bản t = 22 mm, so sánh với tiêu chuẩn vát mép ta thấy với góc vát Ө = 500 ÷ 550 quy trình DQS-1G-SAW-H có góc vát lớn hơn so với. | Chương 13 Phân tích quy trình hàn tự động dưới lớp thuốc . CÔNG TY TNHH MỘTTHÀNH VIÊN CNTT DUNG QUẤT w DUNG QUAT SHIPYARD V1NASHIN QUY TRÌNH HÀN WELDING PROCEDURE SPECIFICATIONS WPS Quy trình hàn số. WPS No. DQS-1G-GMAW SA W-H Tiêu chuẩn Standart. VR ABS Rules and AWS 2006. BiỄn bán thừ mấu hàn số PQR No. POR-O060702-1QH Phtỉơng pháp hàn Welding process. Hàn tự động kết hợp hàn co2 Saw combinated to Gniaw. Kiêu mồi hàn Joint type. Giáp mối Butt weld. Tư thế hàn Position. Hàn băng Hat. Vật liệu cơ bân Base metal categories. Vật liệu hàn Filler Metal categories. Phân loại vật liệu Material specification. ASTMA131 Phân loại vật liệu Material specification. AWS Kiêu hoặc cấp Type or Grade. Cap Classification. AWS ER70S AWS F7A4 Chiêu dày Thickness . 22 Nhăn hiệu Brand name. MC-SOT UC-43 Đưòng kính Diameter. N A Nhà sàn xuất Manufactures. CI1USUN-KOREA Quy cách vát mép Edge preparation. Thứ tự hàn Weld sequence. L-Lớp lót L-First runs. T- Lớp thịt T-Filling runs. P- Lớp phú P-Capruns. Kỹ thuật hàn Technique. Đặc tính dòng điện Electrical Characteristics. Thăng hoặc zích 7ắc Stringer or weave bead. Cả hai Both. Kiểu hồ quang Sơaníer mode. Globular Một lớp hoặc nhiều lóp Muli pass or single pass. Nhiêu lớp Multi pass Kiổu dòng diộn Curent. DCEP Số kiềm hàn Number of electrodes. 01 Điện cực Vonfram Tungsten electrode. Khoáng cách giũa các diện cực Electrode spacing. Kích cữ Side. N A Theo chiêu dọc Longitudinal. N A Loại Type. N A Chiêu dài ngang Lateral. N A Góc nghiêng Angle. N A Chiều dài dầu thò dày hàn Contract lube work distance. 16-30 Các thông số hàn Welding parmeter. Lóp hàn Run No. Phương pháp hàn Welding process. Vật liệu hàn Filler metals. Dòng điện Current Điện áp Volts V Tốc độ hán Travel Speed. cm min Khi bão vệ Shielding gas. Nhiệt lượng hấp thụ Heat input. Kj mm Cấp Class. Đường kính Dia. Điện cực Polarity. Cường độ Amperes. A Thánh phần Composition Lưu lượng Flow. L mm OM AW ER7ŨS DCEP 180 28-29 85-140 CO2 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.