TAILIEUCHUNG - Chuyên san số 2: Tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2007
Nội dung của tài liệu bao gồm: cơ cấu cơ sở kinh tế theo ngành; số lượng lao động của các cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp phân theo loại hình tổ chức; số lượng cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp phân theo vùng địa lý; số lượng lao động của các cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp phân theo vùng địa lý; làng nghề khu vực thành thị và cơ cấu phân theo tình trạng pháp lý. | Chuyên san số 2: Tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2007 Phụ lục KẾT QUẢ SƠ BỘ TỔNG ĐIỀU TRA CSKTHCSN NĂM 2007 TÊN BẢNG Bảng số 01 Số lượng cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp Bảng số 02 Số lượng lao động của các cơ sở KTHCSN phân theo loại hình tổ chức - 1/7/2007 Bảng số 03 Số lượng cơ sở KTHCSN phân theo vùng địa lý - 1/7/2007 Bảng số 04 Số lượng lao động của các cơ sở KTHCSN phân theo vùng địa lý - 1/7/2007 Bảng số 05 Số khu/cụm công nghiệp và cơ cấu phân theo hiện trạng hoạt động và loại hình - 1/7/2007 Bảng số 06 Số khu/cụm công nghiệp phân theo hiện trạng hoạt động và vùng địa lý - 1/7/2007 Bảng số 07 Làng nghề khu vực thành thị và cơ cấu phân theo tình trạng pháp lý - 1/7/2007 Bảng số 08 Làng nghề khu vực thành thị phân theo vùng địa lý - 1/7/2007 Bảng số 09 Số cơ sở SXKD thuộc doanh nghiệp, cơ quan, đoàn thể, hiệp hội phân theo ngành SXKD và loại hình tổ chức - 1/7/2007 Bảng số 10 Lao động của các cơ sở SXKD thuộc doanh nghiệp, cơ quan, đoàn thể, hiệp hội phân theo ngành SXKD và loại hình tổ chức - 1/7/2007 Bảng số 11 Số cơ sở SXKD thuộc doanh nghiệp, cơ quan, đoàn thể, hiệp hội phân theo loại hình cơ sở và loại hình tổ chức - 1/7/2007 Bảng số 12 Lao động của các cơ sở SXKD thuộc doanh nghiệp, cơ quan, đoàn thể, hiệp hội phân theo loại hình cơ sở và loại hình tổ chức - 1/7/2007 Bảng số 13 Số lượng và cơ cấu cơ sở SXKD cá thể phân theo ngành SXKD - 1/7/2007 Bảng số 14 Lao động của các cơ sở SXKD cá thể phân theo ngành SXKD - 1/7/2007 chuyªn san sè 2 tæng ®iÒu tra c¬ së kinh tÕ, hµnh chÝnh, sù nghiÖp n¨m 2007 47 Bảng số 01 SỐ LƯỢNG CƠ SỞ KTHCSN Số lượng cơ sở Tốc độ (Cơ sở) phát triển 1/7/02 1/7/07 (%) TỔNG SỐ 2880004 4145810 144,0 I. Phân theo loại hình tổ chức 1. Số cơ sở SXKD thuộc doanh nghiệp, cơ quan, đoàn thể, 100592 183920 182,8 hiệp hội 2. Số cơ sở SXKD cá thể 2619341 3751158 143,2 3. Số cơ sở hành chính, sự nghiệp, Đảng, đoàn thể, hiệp hội
đang nạp các trang xem trước