TAILIEUCHUNG - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 7 năm 2018-2019 - Trường THCS Võ Trứ

Sau đây là Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 7 năm 2018-2019 - Trường THCS Võ Trứ được sưu tầm và gửi đến các em học sinh nhằm giúp các em có thêm tư liệu ôn thi và rèn luyện kỹ năng giải đề thi để chuẩn bị bước vào kì thi học kì sắp tới. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 7 năm 2018-2019 - Trường THCS Võ Trứ ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2018 ­ 2019 MÔN TIẾNG ANH ­ LỚP 7 1. Các giới từ (prepositions): a) Đi với danh từ chỉ nơi chốn: to; on; at; in; in to; between; opposite; next to; from . to. b) Đi với danh từ chỉ thời gian: at; in; on; from . to; between; until; before; after. c) Đi với danh từ chỉ phương tiện giao thông: by; on Ex: by car; by train; on foot. 2. Các dạng câu: a) Câu cảm thán (an exclamatory sentence): Ex: * Những lời phàn nàn (complaints): ­ What an expensive dress! ­ What a wet day! * Những lời khen ngợi (compliment): ­ What a great party! ­ What a bright room! b) Câu hỏi: * Wh ­ questions: Ex: ­ Where are you going? ­ I am going to the market. ­ Why dont you go to school? ­ Because we have a vacation. ­ Where does she work? ­ She works at a supermarket. * Yes ­ No questions: Ex: ­ Are you a student? ­ Yes, I am. ­ Does she have English on Monday? ­ No, she doesnt. * Or questions: Ex: ­ Do you like soccer or volleyball? ­ I like soccer. ­ Is he a mechanic or a driver? ­ He is a mechanic. * Questions with How / How old / How many / How much / How far / How often . ? c) Câu đề nghị (suggestions): ­ Lets go swimming. Ex: Lets + V (infinitive) . ­ Why dont you + V (infinitive) .? Ex: Why dont you play soccer? ­ Should we + V (infinitive) .? Ex: Should we play volleyball? ­ What about + V­ing .? Ex: What about watching TV? d) Câu đáp lại lời đề nghị: * Sự tán thành (agreement): ­ Good idea. ­ Great! * Không tán thành (disagreement): ­ Im sorry, I cant. e) Lời mời (invitation): ­ Would you like + to + V (infinitive) .? Ex: ­ Would you like to see a movie? ­ Would you like to come to my house for lunch f) Lời chấp nhận lịch sự (polite acceptance): ­ OK/ Sure. .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.