TAILIEUCHUNG - Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 8 năm 2018-2019 - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp
Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 8 năm 2018-2019 - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp tổng hợp toàn bộ kiến thức trọng tâm môn Tiếng Anh lớp 8 trong học kì 2 vừa qua, giúp các em học sinh có tài liệu tham khảo, ôn thi sao cho hiệu quả nhất. | Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 8 năm 2018-2019 - Trường THCS&THPT Võ Nguyên Giáp ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ II MÔN: TIẾNG ANH LỚP 8 NĂM HỌC: 20182019 A. VOCABULARY (TỪ VỰNG) Ôn từ vựng theo từng unit: unit 9 unit 15 B. STRUCTURES (CẤU TRÚC) 1. The Basic Tenses Tenses Form Trạng từ Cách dùng và ví dụ Simple S + Vs/es always, often, usually, * Chỉ 1 thói quen ở hiện tại. present S+do/does not+ Vo frequently, sometimes t ex: He usually (go) goes o school in the (Hiện tại Do/Does+ S+ Vo? =occasionally, rarely morning đơn)) =seldom, once or twice * 1 sự thật không thay đổi. a week, never ex: The sun (rise) rises in the East. 2. The Present S+ am/is/ are+ Ving at the moment, at the * Cho hành động đang xảy ra ở thời điểm Continuous S +am/is/are + time, Verb! (look!, đang nói. (Hiện tại tiếp not+Ving listen!, be quiet) It (rain) is raining now. diễn) Am/is/are+ S+ V at present = now Lan (eat) is eating at preent ing? Listen! She (sing) is singing 3. The Present S + have/has + for + khoảng * Chỉ hành động xảy ra trong qúa khứ nhưng Perfect V3/Ved since + Mốc không xác định. (Hiện Tại S + have/has +not+ never, ever, just = ex: She (visit) has visited Ha Long Bay several Hoàn Thành) V3/Ved recently = lately, so far times. Have/Has +S + = up to now = up to * Chỉ hành động bắt đầu ở qúa khứ mà còn V3/Ved? the present= until now, tiếp tục kéo dài đến hiện tại. already, yet, this is the We (learn) have learnt English for 7 years. first time , several My mother (be) has been sick sinse times. yesterday Lan (just buy) has just bought a new shirt. 4. The Simple S + V2/Ved Yessterday, last (last * Diễn tả hành động xảy ra ở 1 thời gian xác Past S + did + NOT + week /month/ year.), định trong QK. ( Qúa khứ bareV ago, in + year(in She (meet) met .
đang nạp các trang xem trước