TAILIEUCHUNG - Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 10 năm 2018-2019 - Trường THPT Thái Phiên

Dưới đây là Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 10 năm 2018-2019 - Trường THPT Thái Phiên giúp các em kiểm tra lại đánh giá kiến thức của mình và có thêm thời gian chuẩn bị ôn tập cho kì thi sắp tới được tốt hơn. Chúc các em ôn tập kiểm tra đạt kết quả cao! | Đề cương ôn tập học kì 2 môn Tiếng Anh 10 năm 2018-2019 - Trường THPT Thái Phiên TRƯỜNG THPT THÁI PHIÊN TỔ NGOẠI NGỮ ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ 2 - LỚP 10 CTC NĂM HỌC : 2018 - 2019 I. Ma trận đề thi: Nội dung Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng cộng nghiệm: x 32= 8đ 1. Pronunciation 2 2. Stress 2 3. Grammar 3 2 4. Error identification 2 5. Language function 2 6. Preposition 1 7. Sentence Completion 1 8. Vocabulary: + Word form 2 + Word meaning 3 2 + Synonym 1 + Antonym 1 9. Reading a passage and choosing 2 1 1 suitable answers. 10. Reading a passage and choosing the best answer for each of the blanks. 2 1 1 II. Tự luận: Writing: x 4= 2đ a. Rewriting sentences as directed 2 1 b. Writing a complete sentence with the 1 cues given II. Nội dung kiến thức thống nhất chung của Tổ :( từ tuần 20 đến tuần 32 ) NỘI DUNG KIẾN THỨC TỪ UNIT 9 ĐẾN UNIT 14 A. Pronunciation : I I. Unit 9 :/ iə/, / eə /,/ uə/ IV. Unit 12 : / s / and /z / / iə/ : here, clear , dear , idea / / s/ : Sue , sip ,classical , piece , bus /eə / : careful, square , hair / /z/ : zoo , music , prize , busy , buzz / / uə/ : poor , sure , tour , usual V. Unit 13 : / f / and / v / II. Unit 10 : / b / and / p / / /f /: fan , laugh , enough , photograph / / b/ : bee , cab , ban, bad, back , bright / / v/ : van, view , Stephan , leave / p / : pea , pan, cap , power , provide. VI. Unit 14 : / g / and / k / III. Unit 11: / t / and / d / / / g/ : group , globe , again , together / / t/ : topic, toxic , contain , worked . hoped / / k / : club , kind , kick , compete , because / / d/ : difficulty , invader , dependent , played , lived B. Grammar : I. Conditional sentences (Câu điều kiện ) Type If clause ( Mệnh đề If ) Main clause ( Mệnh đề chính ) II S+ V ( simple past ) S + would + infinitive could III S+ had( not ) + PP S + would have + PP could II. Passive voice : (Câu bị động ) Active .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.