TAILIEUCHUNG - “Tính đa nguyên tôn giáo”, “Quan điểm đa nguyên tôn giáo” và “Thuyết đa nguyên tôn giáo” - phân tích hàm nghĩa của thuật ngữ “Religious pluralism”
Bài viết này thông qua phân tích sâu rộng nội hàm của thuật ngữ này, chỉ ra ba hàm nghĩa chính của nó: “tính đa nguyên tôn giáo”; “quan điểm đa nguyên tôn giáo” và “thuyết đa nguyên tôn giáo”. Tiếp đến, bài viết đề xuất tiêu chí để phán đoán loại lý luận nào thuộc thuyết Đa nguyên tôn giáo và khái quát thành “thông qua phương thức tương đối hóa, loại bỏ thứ chủ nghĩa coi tôn giáo mình là trung tâm, thực hiện bình đẳng tôn giáo trong một trật tự mới”. | “Tính đa nguyên tôn giáo”, “Quan điểm đa nguyên tôn giáo” và “Thuyết đa nguyên tôn giáo” - phân tích hàm nghĩa của thuật ngữ “Religious pluralism” Nghiên cứ u Tôn giáo. Sô ́ 5 - 2016 11 LÝ LÂM* “TÍNH ĐA NGUYÊN TÔN GIÁO”, “QUAN ĐIỂM ĐA NGUYÊN TÔN GIÁO” VÀ “THUYẾT ĐA NGUYÊN TÔN GIÁO” - PHÂN TÍCH HÀM NGHĨA CỦA THUẬT NGỮ “RELIGIOUS PLURALISM”1 Tóm tắt: Hiện nay, giới học thuật Trung Quốc thường dịch thuật ngữ “Religious pluralism” sang Hán ngữ là “Thuyết Đa nguyên tôn giáo” hoặc “Chủ nghĩa Đa nguyên tôn giáo”. Bài viết này thông qua phân tích sâu rộng nội hàm của thuật ngữ này, chỉ ra ba hàm nghĩa chính của nó: “tính đa nguyên tôn giáo”; “quan điểm đa nguyên tôn giáo” và “thuyết đa nguyên tôn giáo”. Tiếp đến, bài viết đề xuất tiêu chí để phán đoán loại lý luận nào thuộc thuyết Đa nguyên tôn giáo và khái quát thành “thông qua phương thức tương đối hóa, loại bỏ thứ chủ nghĩa coi tôn giáo mình là trung tâm, thực hiện bình đẳng tôn giáo trong một trật tự mới”. Từ đó chỉ ra mục tiêu của thuyết Đa nguyên tôn giáo đương đại chính là thông qua xây dựng cộng đồng tôn giáo, xác lập bình đẳng tôn giáo trong “trật tự mới”. Từ khóa: Đa nguyên, quan điểm, thuật ngữ, thuyết, tính, tôn giáo 1. “Religious Pluralism”: Hiện tượng và Lý thuyết Hiện nay, giới học thuật Trung Quốc thường dịch thuật ngữ “Religious pluralism” sang Hán ngữ là “Thuyết Đa nguyên tôn giáo” (宗 教多元论) hoặc “Chủ nghĩa Đa nguyên tôn giáo” (宗教多元主义). Cái tên nói lên ý nghĩa, hậu tố “-ism” dường như thể hiện cho mọi người thấy thuật ngữ này tất nhiên nhằm chỉ một ý thức hệ hoặc khuynh hướng lý thuyết đặc thù nào đó. Nhưng nếu đi sâu tìm hiểu nội hàm của thuật ngữ này, sẽ phát hiện nội hàm của nó hoàn toàn không đơn giản như mặt chữ đã thể hiện. Trên thực tế, nó có nội hàm đa nghĩa. John Hick cho rằng, *Viện Nghiên cứu Tôn giáo Thế giới, Viện Khoa học xã hội Trung Quốc. 1 Bài viết có tiêu đề “宗教多元性”、“宗教多元观”与“宗教多元论” - 试论 “Religious Pluralism”的三重含义, tác .
đang nạp các trang xem trước