TAILIEUCHUNG - Flyers A-Z word list

Tài liệu cung cấp các từ vựng tiếng Anh được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z và có kèm theo dịch nghĩa Tiếng Việt giúp các bạn dễ dàng theo dõi và tra cứu. tài liệu để nắm chi tiết nội dung. | Flyers A-Z word list at the moment adv tại thời điểm này, ngay lúc này August n tháng 8 autumn n (US fall) mùa thu away adv xa, xa cách, biến đi, mất đi, hết đi B backpack n (UK rucksack) ba lô bandage n tấm băng (vết thương) bank n ngân hàng NAME: beetle n bọ cánh cứng, cái chày before adv trước, đằng trước begin v bắt đầu Grammatical key believe v tin, tin tưởng adj adjective tính từ belt n dây nịt adv adverb trạng từ Betty n tên Betty conj conjunction liên từ bicycle n xe đạp det determiner từ hạn định (some, your, the,) bin n thùng excl exclamation thán từ biscuit n (US cookie) bánh quy int interrogative nghi vấn bit n miếng(thức ăn), mảnh mẩu n noun danh từ bored adj chán, buồn poss possessive (từ) sở hữu borrow v mượn prep preposition giới từ bracelet n vòng tay pron pronoun đại từ brave adj dũng cảm v verb động từ break v bẻ gãy A bridge n cây cầu . (for time) sáng broken adj bị gãy, vỡ across prep băng qua, từ bên này sang bên kia brush n + v cọ vẽ, bàn chải, chà rửa, vẽ act v đóng (vai), hành động burn v đốt actor n nam diễn viên business n thương mại, việc kinh doanh actually adv thực sự, trên thực tế, thậm chí businessman/woman n thương gia adventure n chuyến phiêu lưu, việc làm mạo hiểm butter n bơ after adv + conj sau, đằng sau butterfly n con bướm ago adv trước đây, đã qua, trong quá khứ by myself adv tự mình (một mình) agree v đồng ý by yourself adv tự bạn (bởi chính bạn) air n không khí, làn gió nhẹ airport n sân bay C alone adj 1 mình, độc thân calendar n lịch already adv đã (rồi) camel n lạc đà also adv cũng camp v cắm trại amazing adj kinh ngạc, ngạc nhiên card n thẻ Amazing! Đáng kinh ngạc! Đáng ngạc nhiên! cartoon n hoạt hình ambulance n xe cấp cứu castle n lâu đài anyone pron bất kỳ ai! (anybody) cave n hang, hang động anything pron bất kỳ cái gì! century n thế kỷ (100 năm) anywhere adv bất kỳ ở đâu! cereal n ngũ cốc appear v xuất hiện channel n kênh (TV) April n .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.