TAILIEUCHUNG - Quyết định số 68/2000/QĐ-BNN-KNKL

Quyết định số 68/2000/QĐ-BNN-KNKL về việc ban hành một số định mức tạm thời hỗ trợ vật tư kỹ thuật trong chương trình khuyến nông - khuyến lâm do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành | BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIÉN NÔnG thôn Số 68 2000 QĐ-BNN-KNKL CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội ngày 21 tháng 06 năm 2000 QUYẾT ĐỊNH V V BAN HÀNH MỘT SỐ ĐỊNH MỨC TẠM THỜI HỖ TRỢ VẬT TƯ KỸ THUẬT TRONG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN NÔNG - KHUYẾN LÂM BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIÉN NÔNG THÔN Căn cứ Nghị đính số 73 CP ngày 01 11 1995 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Căn cứ Nghị định 13 CP ngày 2 3 1993 của Chính phủ và Thông tư 02 LB-TT ngày 2 8 1993 của liên Bộ Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm Lâm nghiệp Thuỷ lợi Tài chính Ban Tổ chức cán bộ Chính phủ về công tác khuyến nông Căn cứ thông báo số 1211 KH TB ngày 12 4 2000 về chỉ tiêu kế hoạch hành chính sự nghiệp năm 2000 Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Khuyến nông và khuyến lâm QUYẾT ĐỊNH Điều 1 Ban hành kèm theo Quyết định này Bản định mức tạm thời hỗ trợ vật tư kỹ thuật cho mô hình khuyến nông-khuyến lâm. Các định mức không đề cập trong Quyết định này sẽ vẫn thực hiện theo các quyết định trước đây. Điều 3 Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký. Các ông Chánh Văn phòng Bộ Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này. KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIÉN NÔNG THÔN THỨ TRƯỞNG Ngô Thế Dân ĐỊNH MỨC TẠM THỜI HỖ TRỢ VẬT TƯ KỸ THUẬTCHO MỘT SỐ CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN NÔNG Ban hành theo Quyết định số 68 2000 QĐ-BNN-KNKLngày 21 tháng 6 năm 2000 của Bộ Nông nghiệp PTNT ĐỊNH MỨC TẠM THỜI HỖ TRỢ VẬT TƯ KỸ THUẬT CHO 1 HACHƯƠNG TRÌNH KHUYÊN NÔNG CÂY CO DẦU MÔ HÌNH NHÂN GIỐNG LẠC MỚI CHỌN TẠO STT Loại vật tư Hiện đang sử dụng Yêu cầu chương trình Mức hỗ trợ 1 Giống 220 kg 220 kg Chênh lệch giá trị do sử dụng giống chất lượng 2 Đạm 50 kg 100 kg 50 kg 3 Lân 250 kg 600 kg 350 kg 4 Ka li 100 kg 200 kg 100 kg 5 Thuốc BVTV 2 kg 5 kg 3 kg 6 Thuốc KTST 2 kg 2 kg 7 Vôi 400 kg 1000 kg 600 kg 8 Thuốc sử lý đất 12 kg 12 kg ĐỊNH MỨC TẠM THỜI HỖ TRỢ VẬT TƯ KỸ THUẬT CHO

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.