TAILIEUCHUNG - Bài giảng Hán nôm - ĐH Phạm Văn Đồng

Bài giảng Hán nôm được biên soạn nhằm mục đích phục vụ cho việc giảng dạy. Nội dung bài giảng gồm Khái quát về ngôn ngữ văn tự hán, ngữ pháp hán văn cổ, minh giải văn bản,.! | TR NGăĐ I H C PH MăVĔNăĐ NG KHOAăS ăPH M Xà H I ---------------------- Bài gi ng h c ph n HÁN NÔM I Ch Ng ngătrìnhăCaoăđẳngăngƠnhăS ăph m Ng vĕn i biên so n: NGUY N TH MỸ THU N QU NGăNGĩI,ăNĔMă2014 Ch ngă1. KHỄIăQUỄTăV ăNGỌNăNG ăVĔNăT ăHỄN . Ngôn ng vĕnăt Hán năg căvƠădi năbi năc aăngônăng ăvĕnăt ăHán Choăđ nănay,ăng i ta v năch aăxácăđ nh chính xác ch Hán xu t hi n t bao gi , vào th iăđi m nào. Tuy nhiên, ch Hán cổ nh tăđ c cho là lo i ch Giáp C t (甲骨) xu t hi năvƠoăđ i nhà Ân (殷) vào kho ng 1600-1020ătr ĐóălƠălo i ch vi t trên các m nhăx th tăquanăsátăđ c Công Nguyên. ngăthúăv t, và có hình d ng r t g n v i nh ng v t c. Ch Giáp C t ti p t căđ c phát tri n qua các th i: th i nhà Chu 周 (1021-256 tr. CN) có Ch Kim (Kimă Vĕnă ậ 金文) - ch vi t trên các chuông (chung) bằng đồng và kim lo i. Th i Chi n Qu c 戦国 (403-221 tr. CN) và th i nhà T n 泰 (221206 tr. CN) có Ch Tri n (Đ i Tri n và Ti u Tri n) và có Ch L (L Th ăậ 隶書). Sang th i nhà Hán 漢 (202 TCN ậ 220) có Ch Kh i (Kh iă Th ă - 楷書). Ch Kh i là lo i ch đ c dùng bút lông ch m mực tàu vi t trên gi y và d ng ch ngay ng n, nét bút thẳng th n, chuẩn mựcă nênă đ c gọi là Kh iă th ,ă Chơnă th ,ă Chínhăth . Ngoài ra, còn có m t th ch khác là ch Th o (Th o th ).ă V i Th oă th ,ă ng i ta có th vi t r tănhanhă(nh ăgióăl t trên cỏ), ti n cho vi c ghi chép, l i r tăđẹp m t,ăđápă ngăđ c nh ng nhu c u v mặt thẩm mỹ. NgƠyănay,ăng i Trung Qu căđưăgi n hóa v mặt ch vi t m t s ch Hán ph c t p,ăr m rà và hi n còn s d ng hai lo i ch : ch Phồn Th (繁体 Th (簡体 ) và ch Gi n ). ăb nătrongăch ăHánăvƠăquyăt căvi tăch ăHán ăb n trong ch Hán Ch Hán do nhi u nét có hình d ng khác nhau h p thành. Tuy nhiên, chung quy l i thì t t c các ch Hánăđ uăđ c c u thành t 8 ỉét cơ b n nh ăsau: a. Nét ch m 丶 1 文 VD: b. Nét ngang VD: 丨 c. Nét sổ 不 VD: 丿 d. Nét phẩy 仁 VD: ㄟ e. Nét mác 延 VD: f. Nét móc VD: 亅 寸 九 g. Nét gãy VD: 之 女 ㄑ ㄥ ㄅ ㄋ 尤 皮 風 戈 ㄣ 糸 力 皮 h. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.