TAILIEUCHUNG - Ebook 400 bài tập tiếng Anh 7: Phần 2 - Nguyễn Nam Nguyên, Nguyễn Đình Thanh Lân

Sau đây là phần 2 của cuốn sách. Phần 2 ebook với các dạng bài tập khác nhau được bố trí từ dễ đến khó theo từng unit từ unit 9 đến unit 16 để các em tự luyện tập nâng cao kỹ năng làm bài tập tiếng Anh cũng như củng cố kiến thức từ vựng, học thêm nhiều mẫu câu mới, giúp các em tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Đồng thời với các dạng bài tập đa dạng đặc biệt có trong cuốn sách sẽ giúp các em làm quen với một số dạng bài tập nâng cao và mang tính chất học thuật cao. . | UNIT 9 AT HOME AND AWAY Í ' -.' • .•'e ■ 1 'i ■' , ■ ;■ “ * J i. " '■ • . ’ I F i n d t h e s y n o n y m s o f t h e f o l l o w i n g w o r d s : (Hây tìm những từ đồng nghĩa với các từ sau đây): , * 1. h o m e ; 2 . h o lid ay ; 6. e x p e n siv e ; 10 . tr i p 5. d e l i c i o u s ; 9. tir e d ; * 3. r e c e n t; 4. w o n d erfu l; 7. t e m p l e ; 8 . G ift; a. p r e s e n t ; b. p l a c e o f w o r s h i p ; c. n e w ; d. h o u s e ; e. j o u r n e y ; f. f e s tiv a l; g. m a g n i f i c e n t ; h. w eary ; i. lu x u r i o u s ; j . ta s ty (Hãy tìm những từ trái nghĩa F in d (h e a n t o n y m s o f t h e fo llo w in g w o rd s : các tử sau đây): * 1. r e m e m b e r ; 5. f r i e n d l y ; 3. w o n d e r f u l; 4 . b e a u t if u l; 6 . d e l ic io u s ; 7. c h e a p ; 8. tire d ; 10. c l e v e r ; 9. send; * 2 . r e c e n t; ■, - fr % . ‘ a. c o o l ; b. e n e r g e t i c ; c. r e c e iv e ; d. c o m m o n ; e. u n a ttra c tiv e ; f. ta s te le s s ; g. c l u m s y ; h. f o r g e t; i. c o s t l y ; j. fo rm er; I I I . W T iat is t h e p a r t o f s p e e c h o f t h e s e w o r d s ? A w ay (Loại từ cứa những từ sau đáy?) r e c e n t , d i a r y , d e l i c i o u s , te m p le , a q u a r i u m , tir e d , r e tu r n , ta lk , s h a r k , d o l p h i n , tu r t le , t y p e , c o l o r f u l , v io le t, e x it, c a p , p ic tu r e , p o s te r , c r a b . IV . U n d e r lin e th e s tre s s e d sy lla b le s o f th e se w o rd s: ám trong những từ sau): recent, d e lic io u s seafood (Hây gạch dưới các trọng . 3£ Ịu an um , íe m p le , d o lp h in , turtle, co lo rfu l, r e m e m b e r , n o o d le , p a d d y , a p a r t m e n t , i m p r o v e , s o c c e r , r e tu r n , h a i r d r e s s e r , d r e s s m a k e r , n eig h b o r, cu sh io n , d ecid e. V. C h o o se th e w o r d th a t h a s a d iffe re n t p ro n u n c ia tio n fro m th e o th e rs o r c a c h g roup: (Chọn từ có .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.