TAILIEUCHUNG - Một số cụm từ tiếng anh cần nhớ

Tài liệu tham khảo một số cụm từ tiếng anh thông dụng mà các bạn cần nhớ | Một số cụm từ cần nhớ: 1. To be amazed ngạc nhiªn amused + at vui mừng delighted 2. to be good / bad + at : giỏi/ dốt, kÐm về 1. to be excited about: hào hứng với 2. to be interested in: thÝch, quan t©m 3. to be fond of : thÝch 4. to be weak in :yếu về . 5. to be in danger of: gặp nguy hiểm 6. to spend time/ money ( on ) doing st: dành thời gian/ tiền vào việc g× 7. to be responsible for = to take the responsibility for :chịu tr¸ch nhiệm về 8. to be willing to do sth = be ready to do sth: sẵn sµng làm gì 9. to be supportive of sb:ủng hộ, hỗ trợ 10. to be different from: kh¸c với 11. to be compulsory for sb / in + place : bắt buộc víi ai/ ởđ©u 12. to be divided into : được chia thành 13. to concentrate on sth/ doing sth: tập trung vào * Các cụm động từ thường gặp: 1. accuse of: tố c¸o 2. belong to: thuộc về` 3. blame for: quy tr¸ch nhiÖm 4. break down: hư, hỏng 5. bring up; nu«i dưỡng 6. catch up with; theo kịp 7. cheer up: làm ai đã vui 8. come over: ghÐ thăm 9. dress up: ăn mặc sang trọng 10. get off: xuống ( xe) 11. get over : vượt qua 12. go on: tiếp tục 13. look after: chăm sãc 14. look for: t×m kiếm 15. object to: phản đối 16. run out of: c¹n, hết 17. turn into: trở thành 18. turn up: đến 19. take after:giống 20. fill in; điền ( thông tin) 21. apply for: nộp đơn xin việc 22. blow up; phá hủy 23. break out: bïng nổ 24. bring in: đa ra, giới thiệu 25. carry on: tiếp tục, tiến hành 26. check in : đăng kÝ 27. come across: t×nh cờ gặp 28. come up with: nghĩ ra, đề nghị 29. drop in: ghÐ thăm 30. get on: lªn ( xe) 31. get up: thức dậy 32. live on: sống dựa vào 33. go off: reo, nổ 34. look up: tra ( từđiển) 35. pick up: đãn 36. stand for: thay thế cho 37. turn on / off: mở / tắt 38. take care of: chăm sãc 39. put on: mặc, đội >< take off 40. try out: thử, kiểm tra 41. approve of : tán thành cái gì 42. assure of : đảm bảo về cái gì 43. beware of : coi chừng cái gì 44. boast of : khoe cái gì 45. complaint of : phàn nàn of : bao gồm 47. convince of ( about ) : thuyết phục 48. cure of : chữa trị 49. despair of : thất vọng 50. dream of ( about ) : mơ 51. excuse of ( for ) : tha lỗi 52. expect of ( from ) : mong đợi 53. hear of ( from ) : nghe nói đến 54. be ( get ) rid of : tống khứ smell of : có mùi 55. suspeet smb of : nghi ngờ 56. think of : nghĩ về 57. tire of : chán 58. warn smb of : cảnh báo 59. borrow from : mượn ai cái gì 60. defend from : bảo vệ 61. demand from : đòi hỏi ở ai 62. differ from : khác với 63. dismiss from : xa thải khỏi 64. draw from : rút tiền 65. emerge from : nổi lên, xuất hiện 1 vấn đề 66. eseape from : trốn thoát 67. hinder from : cản trở 68. prevent from : ngăn chặn 69. prohibit from : cấm 70. protect from : bảo vệ 71. receive from : nhận từ 72. separate from : ngăn cách 73. suffer from : chịu đựng 74. believe in : tin 75. delight in : thích 76. employ in : làm thuê ở 77. encourage in : động viên 78. engage in : bận 79. experience in : kinh nghiệm 80. fail in : thất bại 81. help in : giúp 82. include in : bao gồm 83. indulge in : đam mê 84. instruct in : dạy 85. invest in : đầu tư 86. involve in : tham gia 87. persist in : kiên trì 88. catch sight of :bắt gặp 89. feel pity for :thương xót 90. feel sympathy for :thông cảm 91. feel regret for :hối hận 92. feel contempt for : xem thường 93. feel shame at : xấu hổ 94. give way to :nhượng bộ 95. give birth to :sinh con 96. have a look at :nhìn 97. keep up with :theo kịp 98. link up with :liên kết với 99. make allowance for :chiếu cố 100. make complaint about :than phiền 101. make fun of :chế nhạo

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.