TAILIEUCHUNG - B-Đáp Án THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (Present perfect tense)

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (Present perfect tense).VI­ ĐÁP ÁN 1. She started to live in Hanoi 2 years ago. .Bài 1: (for) (Cô ấy bắt đầu sống ở Hà Nội cách .1. She already ( watch) this movie. (Cô ấy đã đây 2 năm.).xem bộ phim này rồi.) ­> She has lived in Hanoi for 2 years. (Cô ấy .­ has already watched sống ở Hà Nội được 2 năm rồi.).2. He (write) his report yet? (Anh ấy đã viết 2. He began to study English when he was .báo cáo chưa?) young. (since) (Anh ấy bắt đầu học tiếng .­ Has he written Anh khi anh ấy còn trẻ.).3. We (travel) to New York lately. (Chúng tôi ­> He studied English since he was young. .đi du lịch tới New York gần đây.) (Anh ấy học tiếng Anh kể từ khi anh ấy còn .­ have travelled trẻ.).4. They (not give) their decision yet. (Họ 3. I have never eaten this kind of food before. .vẫn chưa đưa ra quyết định.) (This is) (Trước đây tôi chưa bao giờ ăn .­ haven’t given loại thức ăn này.).5. Tracy ( not see) her friend for 2 years. ­> This is the first time I have ever eaten this .(Tracy không gặp bạn cô ấy trong vòng 2 kind of food. (Đây là lần đầu tiên tôi từng .năm.) được ăn loại thức ăn này.).­ hasn’t seen 4. I have never seen such a beautiful girl .6. I (be) to London three times. (Tôi đã tới before. (She is) (Trước đây tôi chưa bao giờ .Luân Đôn 3 lần rồi.) gặp một cô gái nào đẹp như vậy.).­ have been ­> She is the most beautiful girl I have ever .7. It (rain) since I stopped my work. (Trời met. (Cô ấy là cô gái đẹp nhất mà tôi đã .mưa kể từ lúc tôi dừng công việc của mình.) từng gặp.).­ has rained 5. This is the best novel I have ever read. .8. This is the second time I (meet) him. (Đây (before) (Đây là cuốn tiểu thuyết hay nhất .là lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.) mà tôi từng đọc.).­ have met ­> I have never read such a good novel .9. They (walk) for more than 2 hours. (Họ đã before. (Trước đây tôi chưa từng đọc một .đi bộ được hơn 2 tiếng đồng hồ.) cuốn tiểu thuyết nào hay như vậy.).­ have . You (get) married yet? (Bạn đã kết hôn .chưa?).­ have you 2:

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.