TAILIEUCHUNG - Ebook Từ vựng và cấu trúc tiếng Anh thông dụng: Phần 2

Việc nhớ được cấu trúc thông dụng của một số động từ căn bản trong tiếng Anh cũng giúp người học dễ vận dụng khi giao tiếp và thành thạo hơn với kỹ năng viết tiếng Anh. Phần 2 cuốn sách "Từ vựng và cấu trúc tiếng Anh thông dụng" giới thiệu gần 2500 cấu trúc tiếng Anh phổ biến. . | Most used English vocabularies V vacation n vokeijn kỳ nghi hè kỳ nghi lễ ngày nghi ngày ỉễ valid adj. V3elid chắc chẳn hiệu quà hợp lý valley n. vaeli thung lũng valuable adj. Aradjuabl co giá trị lón đáng giá value 1 V. vaeljui giá trị. ước tính định giá van n. vasn tiền đội quản tiên phong xe tải variation n. vcori eifan sự biến đỏi sự thay đồi mức độ. sự khác nhau variety n vếraioti sự da dạng trạng thái khác nhau various adj. verúas khác nhaụ thuộc ve nhiều loại vary V. vcori thay đồi làm cho khác nhau biến đòi varied adj. vearid thuộc nhiều loại khác nhau nhưng vẻ đa dạng vastơóỷ. va st rộng lớn mênh mòng vegetables vcdjtobal vFdjitotel raụthực vật vehicle n. vĩrhikl xe cộ venture n. v. ventjb sự án kinh doanh còng việc kinh doanh liều mạo hiểm ca gan version n vojn bân dịch sang một ngôn ngừ khác vertical adj. rV3rtikal thăng đứng đứng very adv. ven rat lẳm via prep. vab qua theo đường victim fl viktim nạn nhân victory fl Ni ktari chiến thắng video n vid ioú video view n V. vju sự nhìn tarn nhìn nhìn thấy xem quan sát village n. vihdy làng xã violence u vaiabns sự ác liệt sự dừ dội bạo lực violent adj. vaiolant mãnh liệt mạnh mè hung dừ violently adv. vahhntli mãnh liệu dừ dội 120 Từ vựng tiếng Anh thông dụng virgin adj. vordýiV còn mới nguyên. chưa đụng đén chua kliai phá virgin n. vo d3Ỉn trinh nữ virtually adv. vaztjuali thực sự. hầu như gần nhu virus n. vaioros vi rút visible adj. viz bl hữu hình thây được vision n. viyn sự nhìn thị lực visit V. 7. vizun đi thăm hỏi đẻn chơi tham quan sự đi thăm sự thăm viếng visitor n Vizito khách du khách vital adj. vaitl thuộc sự sống cần cho sự sống vocabulary n. vo kaebjulari lừ vựng voice n. vois tiếng giọng nói volume n voljirm the tích quyến tập vote V. voưt sự bỏ phiếu sự bầu cử bò phiếu bầu cử wage n. Aveidj tiền lương tiền còng waist n. vveist co chồ thắt lung waitv. vveit chờđợi waiter waitress n. Aveità nguời hầu bùn nguời đợi nguời trông chờ wake up V. weik thức dậy tỉnh thức walkv. n. wo k đi. di bộ sự

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.