TAILIEUCHUNG - Đề kiểm tra giữa HK1 môn Tiếng Nhật 12 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Lê Quý Đôn - Mã đề 01

Hãy tham khảo Đề kiểm tra giữa HK1 môn Tiếng Nhật 12 năm 2017-2018 có đáp án - Trường THPT Lê Quý Đôn - Mã đề 01 để giúp các bạn biết thêm cấu trúc đề thi như thế nào, rèn luyện kỹ năng giải bài tập và có thêm tư liệu tham khảo chuẩn bị cho kì thi sắp tới đạt điểm tốt hơn. | TRƯỜG THPT LÊ QUÝ ĐÔN KIỂM TRA TẬP TRUNG GIỮA HKI LỚP 12 NĂM HỌC 2017-2018 Họ tên: Môn thi: TIẾNG NHẬT – Thời gian: 45phút (Không kể thời gian giao đề) Số báo danh Chữ ký GT1 Chữ ký GT2 Lớp: Số thứ tự Mã số HĐT ghi Điểm: Chữ ký GK1 Chữ ký GK2 Đề: 01 Mã số HĐT ghi Số thứ tự Đề thi gồm 04 trang. Thí sinh làm bài ngay trên đề thi này Phần I: Trắc nghiệm (2,5x30=7,5 điểm) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) cho cách viết bằng chữ hán của phần được gạch chân trong các câu sau: Câu 1: 昨日の数学の もんだいは むずかしかったです。 A. 大門 B. 質問 C. 問題 D. 話題 Câu 2: 兄の大学病院の いしゃです。 A. 医者 B. 歯医者 C. 看護師 D. 獣医 Câu 3: かぞくに手紙を おくりました。 A. 族家 B. 家族 C. 民族 D. 旅行 Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) cho cách đọc của phần được gạch chân trong các câu sau: Câu 4: 台風で たくさん木が たおれました。 A. ふうふ B. ふうたい C. たいふう D. たいふ Câu 5: 集合時間は 午前 7 時に 変わりました。 A. しゅうご B. しゅご C. しゅごう D. しゅうごう Câu 6: 先週、私は いろいろな 活動に 参加しました。 A. しゃどう B. しょどう C. うんどう D. かつどう Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) để hoàn thành các câu sau: Câu 7: UNESCO は カタカナで__と書きます。 A. ユネツコ B. ユネッスコ C. ヨネスコ D. ユネスコ Câu 8: 私は__して、目が 見えない人が 読む本を 作りました。 A. てん字ボランティア B. 手話ボランティア C. ふくしボランア D. ガイドボランティア Câu 9: __は大きいじしんの後できますから、じしんが来たらすぐに高いところに行きましょう A. 火山 B. こうずい C. つなみ D. たつまき Câu 10: 生と_は 学校のクラス長が あつまって、そうだんする生と会の だいひょうです。 A. 社会 B. 会長 C. 会社 D. 夜会 Câu 11: __に 火を つけました。 A. かいちゅうでんとう B. ライター C. マッチ D. ろうそく いじょう Câu 12: 昔々、あのむらで 7メートル以上の つなみが 。 A. おこないました B. おこりました C. ひらきました D. あきました Thí sinh không được viết vào ô này Câu 13: カフェや__で おきゃくさんの前で 歌を歌います。 A. コンサート B. エンジニア C. ユネスコ Câu 14: じょうぶそう__はこ__かいました A. な/が B. に/が C. な/を Câu 15: 山田さんは かばん__ようふく__入れます。 A. で/を B. に/を C. で/が Câu 16: けいさつは じゅうみんの__ために、ねないではたらきます。 あ んぜ ん B. 安全な C. 安全 A. 安全の D. ヨーロッパ D. に/を D. に/が D. 安全に Câu 17: __いしゃの 話を 聞いています。 し んぱ .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.