TAILIEUCHUNG - Từ điển tiếng Hàn chuyên ngành Thời trang và ăn mặc

Tham khảo tài liệu Từ điển tiếng Hàn chuyên ngành Thời trang và ăn mặc sẽ giúp các bạn ôn tập và củng cố vốn từ vựng tiếng Hàn Quốc về chủ đề quần áo, thời trang và ăn mặc . | Từ điển tiếng Hàn chuyên ngành - Thời trang và ăn mặc 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 34 HIV --- Xà bông bột 34S --- mặt nạ 34sh -- tóc giả 34ằh -- túi sách 34 l -- cái kéo 34 --- da 34 ---- bao tay da O U ----- thay quần áo ---- quấn cuộn ĩ4Ẵ --- may vá khâu é4 -- áo giáp Ĩ4 --- mũ tre 7H ---- áo hàn phục cái tiến 34B -- cai gương 3 7 ---- máy sấy --- bước đi --- treo mắc Xl --- được treo mắc s --- áo khoác ngoài 2ễ - mủ 3ữV ---- giày dép cao su 2 ----- gang tay Ĩ4 -- đồng phục ở trường --- giày h -- xi đánh giày R --- cái giẻ đánh giày ã 2 ---- áo phao Ể --- viên ngọc --- quân phục 3 ----- găng tay quyền anh 31 IZB -- khuyên tai vòng tai 32 ã ---- kim loại quí 33 ã -- vương niệm 34 l l - áo quần may sẵn 35 lẫ S --- trang điểm nền 36 2JU - khâu may đắp lên 37 iêU - cắm hoa 38 H -- giày thêu hoa 39 DIU --- trang điểm 40 AIŨHỮ - khâu vá 41 m CH---- mở ra tháo ra 42 m -- kẹp vào cặp vào . xen vào 43 U d ---- guốc gỗ 44 UUI OI -- cái nơ bướm 45 y --- áo sơ mi mùa hè 46 y ---- áo quần nam 47 LLCH- trả tền đưa ra 48 L -- nội y áo lót 49 LL - nội y 50 U -- phơi nắng 51 O --- cái nơ cái cà vạt 52 LI OI - ghim cài cà vạt 53 BIU --- kéo dài ra tăng lên 54 C CH---- man mê 55 UB -- là quần áo 56 C ---- việc là quần áo 57 - cột bó 58 6m --- trang điểm 59 6m --- đoan chính 60 -- cái cúc cái cột 61 S S --- cái khuy áo 62 U ---- vây quanh 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 SUOIễBiy - giặt khô 2 U --- váy t U2U --- mũ leo núi Mẫ giày leo núi S --- mồ hôi 27H - đan E TO- đan 2U --- nổi lên ũ --- củ mài ũẲHXI -- mát xa shB U - sấy khô làm khô HU --- cái khắn sếp . vòng khăn sếp đội đầu ôi --- áo măng tô HU --- đúng vừa H U ---- đặt may áo quần Hễ ---- quần áo may sẵn ŨU --- cột trói buộc HB -- cái nút ŨHHXIU -- vuốt làm đẹp HU 2 --- dây cột tóc HU m --- dây cột tóc HUU ---- cái nơ tóc 9 --- vẻ đẹp H --- dây quàng vai dây đeo vào người 9 --- bông 91UXI -- quần bông 91SU găng

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.